(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-temperature biology
C1

low-temperature biology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh học nhiệt độ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-temperature biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành sinh học nghiên cứu các sinh vật sống ở nhiệt độ thấp.

Definition (English Meaning)

The branch of biology that studies living organisms at low temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Low-temperature biology'

  • "Low-temperature biology is essential for preserving organs for transplantation."

    "Sinh học nhiệt độ thấp rất cần thiết cho việc bảo quản các cơ quan để cấy ghép."

  • "Advances in low-temperature biology have improved the success rates of IVF."

    "Những tiến bộ trong sinh học nhiệt độ thấp đã cải thiện tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-temperature biology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: low-temperature biology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Low-temperature biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bảo quản sinh học, y học, và nghiên cứu môi trường. Nó bao gồm cryobiology (nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lạnh tới sinh vật sống) và các ứng dụng của nhiệt độ thấp trong bảo quản các mẫu sinh học (ví dụ: tế bào, mô, cơ quan). Nó khác với sinh học thông thường ở chỗ tập trung cụ thể vào các hệ thống và quá trình sinh học hoạt động hoặc được bảo quản ở nhiệt độ dưới mức bình thường. Cần phân biệt với 'thermal biology' nghiên cứu về sinh vật sống ở nhiệt độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-temperature biology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)