(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crypt
B2

crypt

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầm mộ hầm gian hầm dưới lòng đất (của nhà thờ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crypt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng hoặc hầm ngầm bên dưới nhà thờ, thường được sử dụng làm nhà nguyện hoặc nơi chôn cất.

Definition (English Meaning)

An underground room or vault beneath a church, often used as a chapel or burial place.

Ví dụ Thực tế với 'Crypt'

  • "The remains of the saint were kept in the crypt."

    "Di hài của vị thánh được lưu giữ trong hầm mộ."

  • "We visited the crypt beneath the cathedral."

    "Chúng tôi đã tham quan hầm mộ bên dưới nhà thờ lớn."

  • "The royal family's crypt is a popular tourist attraction."

    "Hầm mộ của hoàng gia là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crypt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crypt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vault(hầm, hầm mộ)
tomb(lăng mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

catacomb(hầm mộ (rộng lớn, có nhiều nhánh))
sepulcher(mộ phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Crypt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crypt thường liên quan đến các nhà thờ lớn hoặc các tòa nhà lịch sử quan trọng. Nó mang sắc thái trang trọng và tôn nghiêm hơn so với 'basement' (tầng hầm) thông thường. Crypts thường chứa các lăng mộ hoặc di tích tôn giáo quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘In’ được dùng khi nói đến việc ở bên trong crypt. ‘Under’ được dùng khi nói crypt nằm bên dưới cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crypt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)