crystalline
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystalline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cấu trúc hoặc đặc tính của tinh thể; trong suốt, rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Resembling crystal; having a structure and form of a crystal; clear; transparent.
Ví dụ Thực tế với 'Crystalline'
-
"The frozen lake had a crystalline surface."
"Mặt hồ đóng băng có một bề mặt trong suốt như tinh thể."
-
"The mineral has a crystalline structure."
"Khoáng chất này có cấu trúc tinh thể."
-
"Crystalline silicon is used in solar panels."
"Silicon tinh thể được sử dụng trong các tấm năng lượng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crystalline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: crystalline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crystalline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crystalline' thường được dùng để mô tả các chất rắn có cấu trúc nguyên tử hoặc phân tử được sắp xếp theo một trật tự lặp đi lặp lại, tạo thành các mặt phẳng và hình dạng rõ ràng. Ngoài ra, nó có thể dùng để mô tả sự trong suốt, tinh khiết của chất lỏng hoặc không khí, hoặc thậm chí để mô tả một phẩm chất trừu tượng như sự rõ ràng trong suy nghĩ hoặc biểu đạt. So sánh với 'crystal' (danh từ), 'crystalline' (tính từ) tập trung vào *tính chất* của vật thể, không phải bản thân vật thể đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in crystalline form' (ở dạng tinh thể); 'with a crystalline structure' (với cấu trúc tinh thể); 'of crystalline purity' (có độ tinh khiết như tinh thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystalline'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crystalline structure of the gemstone reflected the light beautifully.
|
Cấu trúc tinh thể của viên đá quý phản chiếu ánh sáng rất đẹp. |
| Phủ định |
The frozen lake was not crystalline this year due to the warmer temperatures.
|
Hồ đóng băng không có cấu trúc tinh thể trong năm nay do nhiệt độ ấm hơn. |
| Nghi vấn |
Is the sugar crystalline or powdery?
|
Đường có dạng tinh thể hay dạng bột? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the geode hadn't been broken open, we would admire its crystalline interior now.
|
Nếu khối đá hình cầu không bị đập vỡ, chúng ta đã có thể chiêm ngưỡng phần bên trong tinh thể của nó bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't studied geology, she wouldn't appreciate how crystalline the quartz formation is.
|
Nếu cô ấy không học địa chất, cô ấy sẽ không đánh giá cao sự kết tinh của sự hình thành thạch anh như thế nào. |
| Nghi vấn |
If they hadn't used dynamite, would the crystalline structure of the cave have remained intact?
|
Nếu họ không sử dụng thuốc nổ, liệu cấu trúc tinh thể của hang động có còn nguyên vẹn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist had noted that the quartz formations had become crystalline before the earthquake struck.
|
Nhà địa chất đã ghi nhận rằng các thành hệ thạch anh đã trở nên kết tinh trước khi trận động đất xảy ra. |
| Phủ định |
The sugar had not become crystalline, even though it had been left out for several hours.
|
Đường vẫn chưa kết tinh, mặc dù đã để ngoài trong vài giờ. |
| Nghi vấn |
Had the ice become crystalline before the temperature rose?
|
Liệu băng đã trở nên kết tinh trước khi nhiệt độ tăng lên? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have found that the newly discovered minerals have crystalline structures.
|
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng các khoáng chất mới được tìm thấy có cấu trúc tinh thể. |
| Phủ định |
The geologist hasn't observed any crystalline formations in that region yet.
|
Nhà địa chất chưa quan sát thấy bất kỳ sự hình thành tinh thể nào ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Has the chef used crystalline sugar to decorate the cake?
|
Đầu bếp đã sử dụng đường kết tinh để trang trí bánh chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist has been studying the crystalline structure of the rocks for months.
|
Nhà địa chất đã nghiên cứu cấu trúc tinh thể của các tảng đá trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They haven't been observing the crystalline formation closely enough to understand its origins.
|
Họ đã không quan sát sự hình thành tinh thể đủ kỹ để hiểu nguồn gốc của nó. |
| Nghi vấn |
Has the chemist been analyzing the crystalline solution to identify its components?
|
Nhà hóa học đã phân tích dung dịch tinh thể để xác định các thành phần của nó chưa? |