(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crystalline
C1

crystalline

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có cấu trúc tinh thể trong suốt như pha lê trong trẻo tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystalline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cấu trúc hoặc đặc tính của tinh thể; trong suốt, rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Resembling crystal; having a structure and form of a crystal; clear; transparent.

Ví dụ Thực tế với 'Crystalline'

  • "The frozen lake had a crystalline surface."

    "Mặt hồ đóng băng có một bề mặt trong suốt như tinh thể."

  • "The mineral has a crystalline structure."

    "Khoáng chất này có cấu trúc tinh thể."

  • "Crystalline silicon is used in solar panels."

    "Silicon tinh thể được sử dụng trong các tấm năng lượng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crystalline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crystalline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transparent(trong suốt)
clear(rõ ràng)
pellucid(trong vắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

crystal(tinh thể)
lattice(mạng lưới tinh thể)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Crystalline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crystalline' thường được dùng để mô tả các chất rắn có cấu trúc nguyên tử hoặc phân tử được sắp xếp theo một trật tự lặp đi lặp lại, tạo thành các mặt phẳng và hình dạng rõ ràng. Ngoài ra, nó có thể dùng để mô tả sự trong suốt, tinh khiết của chất lỏng hoặc không khí, hoặc thậm chí để mô tả một phẩm chất trừu tượng như sự rõ ràng trong suy nghĩ hoặc biểu đạt. So sánh với 'crystal' (danh từ), 'crystalline' (tính từ) tập trung vào *tính chất* của vật thể, không phải bản thân vật thể đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

'in crystalline form' (ở dạng tinh thể); 'with a crystalline structure' (với cấu trúc tinh thể); 'of crystalline purity' (có độ tinh khiết như tinh thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystalline'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crystalline structure of the gemstone reflected the light beautifully.
Cấu trúc tinh thể của viên đá quý phản chiếu ánh sáng rất đẹp.
Phủ định
The frozen lake was not crystalline this year due to the warmer temperatures.
Hồ đóng băng không có cấu trúc tinh thể trong năm nay do nhiệt độ ấm hơn.
Nghi vấn
Is the sugar crystalline or powdery?
Đường có dạng tinh thể hay dạng bột?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the geode hadn't been broken open, we would admire its crystalline interior now.
Nếu khối đá hình cầu không bị đập vỡ, chúng ta đã có thể chiêm ngưỡng phần bên trong tinh thể của nó bây giờ.
Phủ định
If she hadn't studied geology, she wouldn't appreciate how crystalline the quartz formation is.
Nếu cô ấy không học địa chất, cô ấy sẽ không đánh giá cao sự kết tinh của sự hình thành thạch anh như thế nào.
Nghi vấn
If they hadn't used dynamite, would the crystalline structure of the cave have remained intact?
Nếu họ không sử dụng thuốc nổ, liệu cấu trúc tinh thể của hang động có còn nguyên vẹn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist had noted that the quartz formations had become crystalline before the earthquake struck.
Nhà địa chất đã ghi nhận rằng các thành hệ thạch anh đã trở nên kết tinh trước khi trận động đất xảy ra.
Phủ định
The sugar had not become crystalline, even though it had been left out for several hours.
Đường vẫn chưa kết tinh, mặc dù đã để ngoài trong vài giờ.
Nghi vấn
Had the ice become crystalline before the temperature rose?
Liệu băng đã trở nên kết tinh trước khi nhiệt độ tăng lên?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have found that the newly discovered minerals have crystalline structures.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng các khoáng chất mới được tìm thấy có cấu trúc tinh thể.
Phủ định
The geologist hasn't observed any crystalline formations in that region yet.
Nhà địa chất chưa quan sát thấy bất kỳ sự hình thành tinh thể nào ở khu vực đó.
Nghi vấn
Has the chef used crystalline sugar to decorate the cake?
Đầu bếp đã sử dụng đường kết tinh để trang trí bánh chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist has been studying the crystalline structure of the rocks for months.
Nhà địa chất đã nghiên cứu cấu trúc tinh thể của các tảng đá trong nhiều tháng.
Phủ định
They haven't been observing the crystalline formation closely enough to understand its origins.
Họ đã không quan sát sự hình thành tinh thể đủ kỹ để hiểu nguồn gốc của nó.
Nghi vấn
Has the chemist been analyzing the crystalline solution to identify its components?
Nhà hóa học đã phân tích dung dịch tinh thể để xác định các thành phần của nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)