pellucid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pellucid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong suốt, dễ thấy, dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Allowing the maximum passage of light, as glass; translucent.
Ví dụ Thực tế với 'Pellucid'
-
"The water in the stream was so pellucid that we could see the pebbles on the bottom."
"Nước suối trong đến nỗi chúng tôi có thể nhìn thấy những viên sỏi dưới đáy."
-
"The air was pellucid after the rain."
"Không khí trở nên trong lành sau cơn mưa."
-
"Her writing style is remarkably pellucid."
"Phong cách viết của cô ấy đặc biệt rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pellucid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pellucid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pellucid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pellucid' thường được dùng để mô tả những vật thể trong suốt đến mức ánh sáng có thể đi qua dễ dàng, hoặc những khái niệm, ý tưởng rõ ràng, dễ hiểu. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh đòi hỏi tính chính xác cao. Khác với 'transparent' (trong suốt) mang nghĩa đơn thuần về khả năng nhìn xuyên qua, 'pellucid' nhấn mạnh đến độ tinh khiết và vẻ đẹp của sự trong suốt. So sánh với 'lucid' (rõ ràng), 'pellucid' thường ám chỉ sự rõ ràng về mặt thị giác hoặc trí tuệ ở mức độ cao hơn, gợi cảm giác tinh tế và dễ chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pellucid with' có thể được sử dụng để mô tả một vật gì đó trong suốt chứa đựng hoặc đi kèm với một yếu tố cụ thể nào đó. Ví dụ, 'The water was pellucid with dissolved minerals.' (Nước trong suốt với các khoáng chất hòa tan.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pellucid'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the river was pellucid made the village a popular tourist destination.
|
Việc dòng sông trong vắt đã biến ngôi làng thành một điểm đến du lịch nổi tiếng. |
| Phủ định |
That the intentions of the CEO were pellucid was not immediately apparent to the shareholders.
|
Việc những ý định của CEO rõ ràng không phải là điều hiển nhiên ngay lập tức đối với các cổ đông. |
| Nghi vấn |
Is whether the water is pellucid a significant factor in determining the property value?
|
Liệu việc nước trong vắt có phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản hay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the water in the lake was pellucid.
|
Cô ấy nói rằng nước trong hồ trong vắt. |
| Phủ định |
He said that the instructions were not pellucid at all.
|
Anh ấy nói rằng các hướng dẫn hoàn toàn không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
She asked if the meaning of the poem was pellucid to us.
|
Cô ấy hỏi liệu ý nghĩa của bài thơ có rõ ràng với chúng tôi không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake's pellucid water reflected the mountains perfectly.
|
Nước trong veo của hồ phản chiếu hoàn hảo những ngọn núi. |
| Phủ định |
The swamp's water wasn't pellucid; it was murky and dark.
|
Nước của đầm lầy không trong veo; nó đục ngầu và tối tăm. |
| Nghi vấn |
Is the stream's water pellucid enough to drink?
|
Nước suối có đủ trong để uống không? |