(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crystallize
C1

crystallize

Verb

Nghĩa tiếng Việt

kết tinh làm sáng tỏ hình thành rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystallize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết tinh, làm cho kết tinh; hình thành hoặc làm cho hình thành các tinh thể.

Definition (English Meaning)

To form or cause to form crystals.

Ví dụ Thực tế với 'Crystallize'

  • "Sugar crystallizes from solution."

    "Đường kết tinh từ dung dịch."

  • "The discussion helped to crystallize our thoughts."

    "Cuộc thảo luận đã giúp làm rõ những suy nghĩ của chúng tôi."

  • "Over time, their initial vague concerns crystallized into concrete demands."

    "Theo thời gian, những lo ngại mơ hồ ban đầu của họ đã trở thành những yêu cầu cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crystallize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarify(làm rõ)
solidify(củng cố)
define(xác định)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(làm mờ)
confuse(làm rối)

Từ liên quan (Related Words)

solidification(sự đông đặc)
precipitation(sự kết tủa)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Crystallize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong khoa học để mô tả quá trình vật chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái tinh thể. Ngoài ra, còn được dùng để mô tả sự hình thành ý tưởng, kế hoạch một cách rõ ràng và cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of

Crystallize into: Biến đổi thành (một hình thức rõ ràng hơn). Crystallize out of: Tách ra từ (một dung dịch, hỗn hợp) để tạo thành tinh thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystallize'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan began to crystallize in my mind after the meeting.
Kế hoạch bắt đầu định hình rõ ràng trong đầu tôi sau cuộc họp.
Phủ định
Didn't the speaker's main point crystallize until the end of the presentation?
Chẳng phải quan điểm chính của người nói đã không trở nên rõ ràng cho đến cuối bài thuyết trình sao?
Nghi vấn
Has a clear consensus crystallized among the team members yet?
Liệu một sự đồng thuận rõ ràng đã được hình thành giữa các thành viên trong nhóm chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solution was crystallizing as the temperature dropped.
Dung dịch đang kết tinh khi nhiệt độ giảm xuống.
Phủ định
His ideas weren't crystallizing into a concrete plan despite the discussions.
Những ý tưởng của anh ấy đã không kết tinh thành một kế hoạch cụ thể mặc dù đã thảo luận.
Nghi vấn
Was the sugar solution crystallizing too quickly?
Dung dịch đường có đang kết tinh quá nhanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)