solidification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm đông đặc; quá trình trở nên rắn chắc; hành động hoặc quá trình đông đặc lại.
Definition (English Meaning)
The process of becoming solid; the act or process of solidifying.
Ví dụ Thực tế với 'Solidification'
-
"The solidification of the metal occurred rapidly as it cooled."
"Sự đông đặc của kim loại diễn ra nhanh chóng khi nó nguội đi."
-
"The solidification process is essential in the manufacturing of many metal products."
"Quá trình đông đặc là rất cần thiết trong sản xuất nhiều sản phẩm kim loại."
-
"The rate of solidification affects the properties of the resulting material."
"Tốc độ đông đặc ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu tạo thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solidification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solidification
- Verb: solidify
- Adjective: solid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solidification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự chuyển đổi pha từ lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn. Khác với 'hardening' (làm cứng) ở chỗ 'solidification' nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái, trong khi 'hardening' nhấn mạnh việc tăng độ cứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Solidification of’ được dùng để chỉ quá trình đông đặc của một chất cụ thể. Ví dụ: 'The solidification of the lava.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.