(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partition
B2

partition

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vách ngăn sự phân chia phân vùng (trong công nghệ thông tin)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó chia cắt hoặc phân tách, đặc biệt là một bức tường hoặc vách ngăn.

Definition (English Meaning)

Something that divides or separates, especially a wall.

Ví dụ Thực tế với 'Partition'

  • "The office was divided by glass partitions."

    "Văn phòng được chia thành các khu vực bằng các vách ngăn kính."

  • "The partition of India and Pakistan was a traumatic event."

    "Sự phân chia Ấn Độ và Pakistan là một sự kiện đau thương."

  • "He used a screen as a partition in his apartment."

    "Anh ấy đã sử dụng một tấm bình phong làm vách ngăn trong căn hộ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partition
  • Verb: partition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

union(sự hợp nhất)
merger(sự sáp nhập)
combination(sự kết hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như chính trị toán học công nghệ thông tin)

Ghi chú Cách dùng 'Partition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Partition thường dùng để chỉ sự chia cắt vật lý, nhưng cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn như sự chia rẽ về ý kiến hoặc quan điểm. Khác với 'division' có nghĩa rộng hơn, partition thường nhấn mạnh sự chia cắt thành các phần riêng biệt và có thể di dời được (ví dụ: vách ngăn di động).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between into

of: chỉ sự thuộc về một phần của cái gì đó lớn hơn (a partition of the country). between: chỉ sự phân chia giữa hai hoặc nhiều đối tượng (partition between departments). into: chỉ hành động phân chia thành các phần (partition a hard drive into sections).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partition'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house, which they decided to partition into smaller apartments, was eventually sold to a developer.
Ngôi nhà cũ, cái mà họ quyết định phân chia thành những căn hộ nhỏ hơn, cuối cùng đã được bán cho một nhà phát triển.
Phủ định
The manager, who did not partition the tasks fairly among the team members, caused a lot of resentment.
Người quản lý, người mà đã không phân chia công việc một cách công bằng giữa các thành viên trong nhóm, đã gây ra rất nhiều sự oán giận.
Nghi vấn
Is this the hard drive which you want to partition before installing the new operating system?
Đây có phải là ổ cứng mà bạn muốn phân vùng trước khi cài đặt hệ điều hành mới không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office uses a partition to separate the work areas.
Văn phòng sử dụng một vách ngăn để phân chia các khu vực làm việc.
Phủ định
There isn't a partition between the two desks.
Không có vách ngăn nào giữa hai bàn làm việc.
Nghi vấn
Is the partition made of glass or wood?
Vách ngăn được làm bằng kính hay gỗ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will partition the hard drive, won't he?
Anh ấy sẽ phân vùng ổ cứng, phải không?
Phủ định
They haven't created a partition yet, have they?
Họ vẫn chưa tạo phân vùng, phải không?
Nghi vấn
The office has a partition, doesn't it?
Văn phòng có vách ngăn, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had already partitioned the land before the conflict escalated.
Chính phủ đã phân chia đất đai trước khi xung đột leo thang.
Phủ định
They had not partitioned the file system properly, leading to data corruption.
Họ đã không phân vùng hệ thống tập tin đúng cách, dẫn đến hỏng dữ liệu.
Nghi vấn
Had she partitioned the room to create a separate office space?
Cô ấy đã ngăn phòng để tạo ra một không gian văn phòng riêng biệt phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they hadn't partitioned the office; it was much more spacious before.
Tôi ước họ đã không chia văn phòng; nó rộng rãi hơn nhiều trước đây.
Phủ định
If only the government wouldn't partition the land further; it's already fragmented enough.
Ước gì chính phủ sẽ không phân chia đất đai thêm nữa; nó đã đủ manh mún rồi.
Nghi vấn
If only the landlord could partition the large room into two smaller ones; would that be possible?
Ước gì chủ nhà có thể chia căn phòng lớn thành hai phòng nhỏ hơn; liệu điều đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)