(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workstation
B2

workstation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy trạm khu vực làm việc nơi làm việc được trang bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workstation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy tính để bàn, thường được kết nối mạng và mạnh hơn máy tính cá nhân.

Definition (English Meaning)

A desktop computer terminal, typically networked and more powerful than a personal computer.

Ví dụ Thực tế với 'Workstation'

  • "The graphic designer uses a powerful workstation for rendering complex 3D models."

    "Nhà thiết kế đồ họa sử dụng một workstation mạnh mẽ để dựng các mô hình 3D phức tạp."

  • "The architect's workstation is filled with blueprints and design software."

    "Workstation của kiến trúc sư chứa đầy bản vẽ và phần mềm thiết kế."

  • "The call center has hundreds of workstations where employees handle customer inquiries."

    "Trung tâm cuộc gọi có hàng trăm workstation nơi nhân viên xử lý các yêu cầu của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workstation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workstation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

work area(khu vực làm việc)
workplace(nơi làm việc)
terminal(thiết bị đầu cuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

server(máy chủ)
desktop(máy tính để bàn)
laptop(máy tính xách tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Workstation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Workstation thường được sử dụng trong các môi trường chuyên nghiệp như thiết kế đồ họa, kỹ thuật, phân tích dữ liệu và các ứng dụng khoa học, nơi đòi hỏi hiệu năng tính toán cao. Nó khác với PC thông thường ở khả năng xử lý, bộ nhớ, card đồ họa chuyên dụng và độ ổn định cao hơn. Trong môi trường kinh doanh, workstation có thể dùng để chỉ một khu vực làm việc được trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

Ví dụ: 'at the workstation' chỉ vị trí người dùng đang làm việc. 'on the workstation' thường ám chỉ các phần mềm hoặc dữ liệu đang được sử dụng trên máy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workstation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the new workstation is equipped with dual monitors improves productivity is undeniable.
Việc máy trạm mới được trang bị hai màn hình giúp cải thiện năng suất là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the workstation needs an upgrade isn't something the IT department has determined yet.
Việc máy trạm có cần nâng cấp hay không là điều mà bộ phận CNTT chưa xác định được.
Nghi vấn
What the workstation lacks in processing power is compensated by its efficient cooling system, or so I'm told.
Những gì máy trạm thiếu về sức mạnh xử lý được bù đắp bằng hệ thống làm mát hiệu quả, hoặc đó là những gì tôi được nghe.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This workstation is where I spend most of my day.
Đây là trạm làm việc nơi tôi dành phần lớn thời gian trong ngày.
Phủ định
That isn't their workstation; theirs is by the window.
Đó không phải là trạm làm việc của họ; của họ ở cạnh cửa sổ.
Nghi vấn
Whose workstation is this, and who is using it?
Đây là trạm làm việc của ai và ai đang sử dụng nó?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to set up a new workstation in her home office.
Cô ấy sẽ thiết lập một máy trạm mới trong văn phòng tại nhà của mình.
Phủ định
They are not going to replace their old workstations with new ones this year.
Họ sẽ không thay thế các máy trạm cũ của họ bằng những cái mới trong năm nay.
Nghi vấn
Are you going to upgrade your workstation's software tomorrow?
Bạn sẽ nâng cấp phần mềm của máy trạm của bạn vào ngày mai chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The designer had finished the 3D model on the new workstation before the deadline.
Nhà thiết kế đã hoàn thành mô hình 3D trên máy trạm mới trước thời hạn.
Phủ định
They hadn't even set up the workstation before the power outage.
Họ thậm chí còn chưa thiết lập máy trạm trước khi mất điện.
Nghi vấn
Had she saved her work on the workstation before it crashed?
Cô ấy đã lưu công việc của mình trên máy trạm trước khi nó bị sập chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)