partitioned
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partitioned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chia thành các phần hoặc các khu vực.
Definition (English Meaning)
Divided into parts or sections.
Ví dụ Thực tế với 'Partitioned'
-
"The hard drive was partitioned into two separate drives."
"Ổ cứng đã được phân vùng thành hai ổ đĩa riêng biệt."
-
"The country was partitioned after the war."
"Đất nước đã bị chia cắt sau chiến tranh."
-
"The database is partitioned to improve performance."
"Cơ sở dữ liệu được phân vùng để cải thiện hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partitioned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: partition
- Adjective: partitioned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partitioned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được chia tách, phân vùng một cách có chủ đích. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó thường được sử dụng để mô tả ổ cứng hoặc cơ sở dữ liệu đã được chia thành các phần logic riêng biệt. Trong chính trị, nó có thể đề cập đến một quốc gia hoặc lãnh thổ đã bị chia cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partitioned'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy partitioned the hard drive for better organization.
|
Họ thích phân vùng ổ cứng để tổ chức tốt hơn. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate partitioned the tasks without consulting her team.
|
Cô ấy không đánh giá cao việc chia nhỏ các nhiệm vụ mà không hỏi ý kiến nhóm của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind partitioned the cake into smaller slices?
|
Bạn có phiền chia bánh thành những lát nhỏ hơn không? |