cubism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách và trào lưu nghệ thuật đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong hội họa, trong đó các mặt phẳng hình học được sử dụng để mô tả các đối tượng.
Definition (English Meaning)
An early 20th-century style and movement in art, especially painting, in which geometrical planes are used to represent objects.
Ví dụ Thực tế với 'Cubism'
-
"Picasso and Braque are considered the founders of cubism."
"Picasso và Braque được coi là những người sáng lập ra chủ nghĩa lập thể."
-
"Cubism was a revolutionary movement in art history."
"Chủ nghĩa lập thể là một phong trào cách mạng trong lịch sử nghệ thuật."
-
"The painting is a clear example of cubism."
"Bức tranh là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa lập thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cubism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cubism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa lập thể là một trong những phong trào nghệ thuật có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20. Nó đánh dấu một sự đoạn tuyệt triệt để với hội họa truyền thống bằng cách từ bỏ các kỹ thuật như phối cảnh và tả chân thực. Thay vào đó, các họa sĩ theo chủ nghĩa lập thể phân tích các đối tượng, chia chúng thành các hình dạng hình học và sau đó lắp ráp lại chúng theo một cách trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in cubism' (trong chủ nghĩa lập thể) được sử dụng để chỉ ra rằng một tác phẩm nghệ thuật hoặc một nghệ sĩ thuộc về phong trào lập thể. 'of cubism' (của chủ nghĩa lập thể) được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc nguyên tắc của phong trào lập thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.