geometric abstraction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geometric abstraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức nghệ thuật trừu tượng dựa trên việc sử dụng các hình thức hình học, đôi khi, mặc dù không phải luôn luôn, được đặt trong không gian phi ảo ảnh và kết hợp thành các bố cục phi vật thể.
Definition (English Meaning)
A form of abstract art based on the use of geometric forms sometimes, though not always, placed in nonillusionistic space and combined into nonobjective compositions.
Ví dụ Thực tế với 'Geometric abstraction'
-
"Geometric abstraction became a prominent movement in the early 20th century."
"Trừu tượng hình học đã trở thành một phong trào nổi bật vào đầu thế kỷ 20."
-
"Piet Mondrian is a well-known artist associated with geometric abstraction."
"Piet Mondrian là một nghệ sĩ nổi tiếng gắn liền với trừu tượng hình học."
-
"Geometric abstraction often explores the relationships between different shapes and colors."
"Trừu tượng hình học thường khám phá các mối quan hệ giữa các hình dạng và màu sắc khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geometric abstraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geometric abstraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geometric abstraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Geometric abstraction nhấn mạnh vào các yếu tố hình học như đường thẳng, hình vuông, hình tròn, và các hình khối khác. Nó thường tập trung vào các mối quan hệ giữa các hình dạng, màu sắc, và không gian, thay vì cố gắng tái tạo một hình ảnh thực tế. Nó khác với các hình thức trừu tượng khác ở chỗ nó có ý thức sử dụng các hình thức hình học có thể nhận dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geometric abstraction'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood geometric abstraction better, I could appreciate modern art more.
|
Nếu tôi hiểu trừu tượng hình học tốt hơn, tôi có thể đánh giá cao nghệ thuật hiện đại hơn. |
| Phủ định |
If she didn't study geometric abstraction, she wouldn't understand the artist's intention.
|
Nếu cô ấy không nghiên cứu trừu tượng hình học, cô ấy sẽ không hiểu ý định của nghệ sĩ. |
| Nghi vấn |
Would you find abstract art more interesting if you knew more about geometric abstraction?
|
Bạn có thấy nghệ thuật trừu tượng thú vị hơn nếu bạn biết nhiều hơn về trừu tượng hình học không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had already explored geometric abstraction extensively before he began his figurative period.
|
Người nghệ sĩ đã khám phá trừu tượng hình học một cách rộng rãi trước khi anh ấy bắt đầu thời kỳ tượng hình của mình. |
| Phủ định |
She had not fully appreciated geometric abstraction until she saw the Mondrian exhibit.
|
Cô ấy đã không thực sự đánh giá cao trừu tượng hình học cho đến khi cô ấy xem triển lãm Mondrian. |
| Nghi vấn |
Had the museum acquired any significant works of geometric abstraction before the 1950s?
|
Bảo tàng đã mua được bất kỳ tác phẩm trừu tượng hình học quan trọng nào trước những năm 1950 chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's early work was heavily influenced by geometric abstraction.
|
Các tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ chịu ảnh hưởng lớn từ trừu tượng hình học. |
| Phủ định |
The exhibition did not feature geometric abstraction; it focused on portraiture.
|
Triển lãm không có trưng bày trừu tượng hình học; nó tập trung vào hội họa chân dung. |
| Nghi vấn |
Did he study geometric abstraction at the academy?
|
Anh ấy đã học trừu tượng hình học tại học viện phải không? |