cuboidal epithelium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuboidal epithelium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại biểu mô bao gồm các tế bào có hình dạng gần như hình khối; nghĩa là chiều rộng của chúng gần bằng chiều cao của chúng.
Definition (English Meaning)
A type of epithelium consisting of cells that are approximately cube-shaped; that is, their width is approximately equal to their height.
Ví dụ Thực tế với 'Cuboidal epithelium'
-
"The cuboidal epithelium lining the kidney tubules is responsible for reabsorption."
"Lớp biểu mô hình khối lót các ống thận chịu trách nhiệm tái hấp thu."
-
"Histological examination revealed the presence of cuboidal epithelium."
"Khám nghiệm mô học cho thấy sự hiện diện của biểu mô hình khối."
-
"Certain endocrine glands are composed of cuboidal epithelium."
"Một số tuyến nội tiết được cấu tạo từ biểu mô hình khối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cuboidal epithelium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cuboidal epithelium
- Adjective: cuboidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cuboidal epithelium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biểu mô hình khối thường được tìm thấy ở các tuyến và ống dẫn. Nó có chức năng tiết, hấp thụ hoặc bài tiết. 'Epithelium' là thuật ngữ chung chỉ các lớp tế bào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang và ống dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ vị trí: 'Cuboidal epithelium is found in the kidneys.' ('Biểu mô hình khối được tìm thấy trong thận.')
‘Of’ được dùng để chỉ thành phần: 'This is a type of cuboidal epithelium.' ('Đây là một loại biểu mô hình khối.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuboidal epithelium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.