epithelium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epithelium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp mô mỏng tạo thành lớp ngoài của bề mặt cơ thể và lót ống tiêu hóa và các cấu trúc rỗng khác.
Definition (English Meaning)
The thin tissue forming the outer layer of a body's surface and lining the alimentary canal and other hollow structures.
Ví dụ Thực tế với 'Epithelium'
-
"The epithelium protects the body from the external environment."
"Biểu mô bảo vệ cơ thể khỏi môi trường bên ngoài."
-
"The respiratory epithelium contains cilia that help remove mucus."
"Biểu mô hô hấp chứa lông mao giúp loại bỏ chất nhầy."
-
"Skin epithelium is composed of multiple layers of cells."
"Biểu mô da được cấu tạo từ nhiều lớp tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epithelium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epithelium
- Adjective: epithelial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epithelium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epithelium là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học và y học. Nó đề cập đến một loại mô bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn. Chức năng chính của nó bao gồm bảo vệ, bài tiết, hấp thụ, bài tiết, lọc, khuếch tán và cảm giác. Có nhiều loại biểu mô khác nhau, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng biệt phù hợp với vị trí của nó trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "of": dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần, ví dụ: "epithelium of the skin" (biểu mô của da).
- "in": dùng để chỉ vị trí bên trong một cấu trúc, ví dụ: "epithelium in the lungs" (biểu mô trong phổi).
- "on": dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, ví dụ: "damage on the epithelium" (tổn thương trên biểu mô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epithelium'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The respiratory tract, lined with epithelium, filters air, humidifies it, and warms it before it reaches the lungs.
|
Đường hô hấp, được lót bằng biểu mô, lọc không khí, làm ẩm và làm ấm nó trước khi nó đến phổi. |
| Phủ định |
Unlike simple squamous epithelium, which is only one cell layer thick, stratified squamous epithelium does not allow for easy diffusion, and instead offers protection.
|
Không giống như biểu mô vảy đơn, chỉ dày một lớp tế bào, biểu mô vảy phân tầng không cho phép khuếch tán dễ dàng mà thay vào đó cung cấp sự bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Knowing that the epithelial cells are tightly packed, does this arrangement, in fact, prevent pathogens from easily entering the body?
|
Biết rằng các tế bào biểu mô được xếp chặt chẽ, sự sắp xếp này, trên thực tế, có ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể một cách dễ dàng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the epithelial cells are damaged, the skin will be more susceptible to infection.
|
Nếu các tế bào biểu mô bị tổn thương, da sẽ dễ bị nhiễm trùng hơn. |
| Phủ định |
If you don't protect your skin, the epithelium won't be able to function properly.
|
Nếu bạn không bảo vệ da, lớp biểu mô sẽ không thể hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the epithelium regenerate quickly if the wound is treated properly?
|
Lớp biểu mô có tái tạo nhanh chóng nếu vết thương được điều trị đúng cách không? |