(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ columnar epithelium
C1

columnar epithelium

noun

Nghĩa tiếng Việt

biểu mô trụ mô biểu mô trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Columnar epithelium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại biểu mô bao gồm các tế bào hình cột cao.

Definition (English Meaning)

A type of epithelium with tall, column-shaped cells.

Ví dụ Thực tế với 'Columnar epithelium'

  • "The columnar epithelium lining the small intestine is responsible for nutrient absorption."

    "Biểu mô trụ lót ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ chất dinh dưỡng."

  • "Examination of the biopsy revealed the presence of columnar epithelium with goblet cells."

    "Kiểm tra sinh thiết cho thấy sự hiện diện của biểu mô trụ với tế bào hình cốc."

  • "The respiratory tract is lined with pseudostratified columnar epithelium."

    "Đường hô hấp được lót bởi biểu mô trụ giả tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Columnar epithelium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: columnar epithelium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

columnar cells(tế bào hình trụ)
cylindrical epithelium(biểu mô hình trụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

epithelium(biểu mô)
tissue(mô)
cell(tế bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Columnar epithelium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biểu mô trụ là một loại mô biểu mô được tạo thành từ một lớp tế bào hình cột. Các tế bào này cao hơn chiều rộng của chúng và nhân của chúng thường nằm gần đáy tế bào. Biểu mô trụ được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể, bao gồm niêm mạc dạ dày, ruột non và ruột già. Chức năng chính của nó là hấp thụ và bài tiết. Nó có thể được phân loại thêm dựa trên các đặc điểm khác như sự hiện diện của lông mao (cilia) hoặc các tế bào hình cốc (goblet cells).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được dùng để chỉ vị trí của biểu mô trụ (ví dụ: 'columnar epithelium in the intestine'). 'Of' được dùng để mô tả thành phần (ví dụ: 'a layer of columnar epithelium').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Columnar epithelium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)