(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural conflict
C1

cultural conflict

noun

Nghĩa tiếng Việt

xung đột văn hóa mâu thuẫn văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xung đột giữa các nền văn hóa hoặc tiểu văn hóa liên quan đến niềm tin, giá trị, tập quán hoặc chuẩn mực của họ.

Definition (English Meaning)

A clash between cultures or subcultures regarding their beliefs, values, practices, or norms.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural conflict'

  • "The rapid influx of immigrants has led to cultural conflict in some communities."

    "Sự nhập cư ồ ạt đã dẫn đến xung đột văn hóa ở một số cộng đồng."

  • "Cultural conflict can arise from differing views on gender roles."

    "Xung đột văn hóa có thể nảy sinh từ những quan điểm khác nhau về vai trò giới."

  • "The film explores the cultural conflict between tradition and modernity."

    "Bộ phim khám phá sự xung đột văn hóa giữa truyền thống và hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural conflict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural clash(va chạm văn hóa)
culture war(cuộc chiến văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultural harmony(sự hòa hợp văn hóa)
cultural understanding(sự thấu hiểu văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn hóa Xã hội học Nhân học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Cultural conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự đối đầu, căng thẳng hoặc hiểu lầm nảy sinh khi các nền văn hóa khác nhau tương tác. Nó có thể xảy ra ở nhiều cấp độ, từ cá nhân đến toàn cầu. 'Cultural conflict' nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa là nguồn gốc chính của xung đột, trái ngược với xung đột bắt nguồn từ kinh tế hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between over

* in: diễn tả xung đột xảy ra bên trong một bối cảnh văn hóa nhất định (ví dụ: cultural conflict in schools). * between: diễn tả xung đột giữa hai hoặc nhiều nền văn hóa (ví dụ: cultural conflict between generations). * over: diễn tả xung đột về một vấn đề cụ thể liên quan đến văn hóa (ví dụ: cultural conflict over religious practices).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural conflict'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company's merger had led to cultural conflict among employees.
Cô ấy nói rằng việc sáp nhập công ty đã dẫn đến xung đột văn hóa giữa các nhân viên.
Phủ định
He said that they did not expect the level of cultural conflict after the new policy implementation.
Anh ấy nói rằng họ không mong đợi mức độ xung đột văn hóa sau khi thực hiện chính sách mới.
Nghi vấn
The mediator asked if the team had experienced cultural conflict during the project.
Người hòa giải hỏi liệu nhóm có trải qua xung đột văn hóa trong dự án hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)