multiculturalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiculturalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện diện của, hoặc sự ủng hộ cho sự hiện diện của, nhiều nhóm văn hóa hoặc dân tộc khác biệt trong một xã hội.
Definition (English Meaning)
The presence of, or support for the presence of, several distinct cultural or ethnic groups within a society.
Ví dụ Thực tế với 'Multiculturalism'
-
"Canada is known for its policy of multiculturalism."
"Canada được biết đến với chính sách đa văn hóa của mình."
-
"The university promotes multiculturalism by offering courses in various languages and cultures."
"Trường đại học thúc đẩy đa văn hóa bằng cách cung cấp các khóa học bằng nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau."
-
"Critics of multiculturalism argue that it can lead to social fragmentation."
"Những người chỉ trích chủ nghĩa đa văn hóa cho rằng nó có thể dẫn đến sự phân mảnh xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiculturalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multiculturalism
- Adjective: multicultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiculturalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Multiculturalism nhấn mạnh sự tôn trọng và chấp nhận các nền văn hóa khác nhau, đồng thời khuyến khích sự tương tác và hội nhập giữa các nhóm văn hóa. Nó khác với 'cultural diversity', vốn chỉ đơn thuần mô tả sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau mà không nhất thiết bao hàm sự tương tác hoặc ủng hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Multiculturalism in’ đề cập đến sự đa văn hóa trong một khu vực, quốc gia, hoặc tổ chức cụ thể. ‘Multiculturalism of’ thường dùng để chỉ đặc điểm đa văn hóa của một thứ gì đó (ví dụ, multiculturalism of the curriculum).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiculturalism'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Multiculturalism is increasingly important in today's globalized world.
|
Đa văn hóa ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. |
| Phủ định |
Multiculturalism isn't always easy to achieve and maintain.
|
Đa văn hóa không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được và duy trì. |
| Nghi vấn |
Is multiculturalism encouraged in your community?
|
Đa văn hóa có được khuyến khích trong cộng đồng của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new law was enacted, the city had already become a shining example of multiculturalism.
|
Vào thời điểm luật mới được ban hành, thành phố đã trở thành một ví dụ sáng giá về chủ nghĩa đa văn hóa. |
| Phủ định |
Before the program started, I had not realized how much the school had embraced multicultural values.
|
Trước khi chương trình bắt đầu, tôi đã không nhận ra trường học đã đón nhận các giá trị đa văn hóa nhiều như thế nào. |
| Nghi vấn |
Had the organization implemented multicultural training before the incident occurred?
|
Tổ chức đã thực hiện đào tạo đa văn hóa trước khi sự cố xảy ra phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been promoting multiculturalism by investing in language programs before the economic crisis hit.
|
Chính phủ đã và đang thúc đẩy đa văn hóa bằng cách đầu tư vào các chương trình ngôn ngữ trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra. |
| Phủ định |
They hadn't been expecting multiculturalism to become such a controversial topic until the recent political debates.
|
Họ đã không kỳ vọng đa văn hóa sẽ trở thành một chủ đề gây tranh cãi cho đến các cuộc tranh luận chính trị gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the organization been focusing on multicultural education initiatives before the new director arrived?
|
Có phải tổ chức đã tập trung vào các sáng kiến giáo dục đa văn hóa trước khi giám đốc mới đến không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Canada is as multicultural as any other country in the world.
|
Canada đa văn hóa như bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới. |
| Phủ định |
This city is not more multicultural than the capital city.
|
Thành phố này không đa văn hóa hơn thủ đô. |
| Nghi vấn |
Is Singapore the most multicultural nation in Southeast Asia?
|
Singapore có phải là quốc gia đa văn hóa nhất ở Đông Nam Á không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's multiculturalism policies have greatly enriched its cultural landscape.
|
Các chính sách đa văn hóa của đất nước đã làm giàu thêm cảnh quan văn hóa của nó. |
| Phủ định |
The organization's commitment to multiculturalism isn't just a slogan; it's evident in its actions.
|
Cam kết của tổ chức đối với đa văn hóa không chỉ là một khẩu hiệu; nó thể hiện rõ trong hành động của tổ chức. |
| Nghi vấn |
Is Singapore's multiculturalism a model for other nations to emulate?
|
Nền đa văn hóa của Singapore có phải là một hình mẫu để các quốc gia khác noi theo không? |