cultural illiteracy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural illiteracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu kiến thức và hiểu biết về các nền văn hóa khác hoặc một nền văn hóa cụ thể.
Definition (English Meaning)
The lack of knowledge and understanding of other cultures or a particular culture.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural illiteracy'
-
"Cultural illiteracy can hinder effective communication and collaboration in diverse teams."
"Sự thiếu hiểu biết về văn hóa có thể cản trở giao tiếp và hợp tác hiệu quả trong các nhóm đa dạng."
-
"The company addressed its employees' cultural illiteracy through diversity training programs."
"Công ty đã giải quyết sự thiếu hiểu biết về văn hóa của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo về sự đa dạng."
-
"Cultural illiteracy can lead to misunderstandings and conflicts in international business negotiations."
"Sự thiếu hiểu biết về văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong các cuộc đàm phán kinh doanh quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural illiteracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural illiteracy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural illiteracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cultural illiteracy đề cập đến việc không hiểu rõ hoặc thiếu kiến thức về các chuẩn mực, giá trị, lịch sử và truyền thống của một nền văn hóa cụ thể. Nó có thể dẫn đến hiểu lầm, định kiến và giao tiếp không hiệu quả giữa các cá nhân và nhóm khác nhau. Nó khác với 'cultural awareness' (nhận thức văn hóa), vốn chỉ đề cập đến việc nhận thức được sự khác biệt văn hóa mà không nhất thiết phải hiểu sâu sắc về chúng. 'Cross-cultural competence' (năng lực liên văn hóa) lại bao hàm cả nhận thức và khả năng tương tác hiệu quả trong các môi trường văn hóa khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'about' để chỉ kiến thức về một nền văn hóa nào đó: 'cultural illiteracy about Japanese culture.' Sử dụng 'in' để chỉ sự thiếu hiểu biết tổng quan về văn hóa: 'cultural illiteracy in a globalized world.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural illiteracy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lacking cultural understanding, a consequence of cultural illiteracy, can lead to misunderstandings in international business, and hinder effective collaboration.
|
Thiếu hiểu biết về văn hóa, một hệ quả của sự mù chữ văn hóa, có thể dẫn đến những hiểu lầm trong kinh doanh quốc tế và cản trở sự hợp tác hiệu quả. |
| Phủ định |
Despite her extensive travels, her cultural illiteracy remained a barrier, preventing her from truly connecting with the local communities, and enriching her experiences.
|
Mặc dù đã đi du lịch nhiều nơi, sự mù chữ văn hóa của cô ấy vẫn là một rào cản, ngăn cản cô ấy thực sự kết nối với cộng đồng địa phương và làm phong phú thêm những trải nghiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the increasing globalization, is cultural illiteracy, in your opinion, a significant threat to international relations, and does it demand more attention in education?
|
Xem xét sự toàn cầu hóa ngày càng tăng, theo bạn, sự mù chữ văn hóa có phải là một mối đe dọa đáng kể đối với quan hệ quốc tế, và nó có đòi hỏi sự quan tâm hơn trong giáo dục không? |