(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural bias
C1

cultural bias

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên vị văn hóa khuynh hướng văn hóa thành kiến văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng giải thích và đánh giá các hiện tượng bằng các tiêu chuẩn vốn có của nền văn hóa của một người.

Definition (English Meaning)

The phenomenon of interpreting and judging phenomena by standards inherent to one's own culture.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural bias'

  • "Cultural bias in standardized tests can disadvantage students from minority ethnic groups."

    "Sự thiên vị văn hóa trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn có thể gây bất lợi cho học sinh từ các nhóm dân tộc thiểu số."

  • "The researcher tried to minimize cultural bias in the study by using a diverse sample."

    "Nhà nghiên cứu đã cố gắng giảm thiểu sự thiên vị văn hóa trong nghiên cứu bằng cách sử dụng một mẫu đa dạng."

  • "News reports can often reflect a cultural bias towards the reporter's own country."

    "Các bản tin thường có thể phản ánh sự thiên vị văn hóa đối với quốc gia của chính phóng viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultural sensitivity(sự nhạy cảm văn hóa)
cultural awareness(nhận thức văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural bias là một dạng nhận thức sai lệch, nơi mà người ta vô thức hoặc cố ý đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên các giá trị và tiêu chuẩn của nền văn hóa của chính mình. Nó thường dẫn đến việc coi nền văn hóa của mình là 'bình thường' hoặc 'cao cấp' hơn, và các nền văn hóa khác là 'lệch lạc' hoặc 'kém phát triển'. Cần phân biệt cultural bias với sự hiểu biết đơn thuần về các khác biệt văn hóa (cultural awareness), nơi mà sự khác biệt được nhận biết và tôn trọng mà không có sự phán xét giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự thiên vị văn hóa thể hiện ('cultural bias in research'). 'Towards' cho thấy sự thiên vị hướng tới một nhóm hoặc văn hóa cụ thể ('cultural bias towards Western values').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)