ethnocentrism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnocentrism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa vị chủng; niềm tin vào sự ưu việt vốn có của nhóm dân tộc hoặc văn hóa của mình.
Definition (English Meaning)
The belief in the inherent superiority of one's own ethnic group or culture.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnocentrism'
-
"Ethnocentrism can lead to misunderstandings and conflicts between cultures."
"Chủ nghĩa vị chủng có thể dẫn đến những hiểu lầm và xung đột giữa các nền văn hóa."
-
"The company's ethnocentrism led them to fail in the international market."
"Chủ nghĩa vị chủng của công ty đã khiến họ thất bại trên thị trường quốc tế."
-
"Ethnocentrism can be a barrier to effective cross-cultural communication."
"Chủ nghĩa vị chủng có thể là một rào cản đối với giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnocentrism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethnocentrism
- Adjective: ethnocentric
- Adverb: ethnocentrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnocentrism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethnocentrism là khuynh hướng xem xét và đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của nền văn hóa của mình. Nó thường dẫn đến việc đánh giá sai lệch và định kiến về các nền văn hóa khác. Ethnocentrism khác với racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) ở chỗ nó tập trung vào sự ưu việt của văn hóa hơn là chủng tộc, mặc dù hai khái niệm này thường liên quan đến nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ sự thể hiện của chủ nghĩa vị chủng: 'ethnocentrism in their foreign policy'. Khi dùng 'of', nó chỉ tính chất thuộc về chủ nghĩa vị chủng: 'an example of ethnocentrism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnocentrism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.