cultural shift
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural shift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi đáng kể trong các giá trị, niềm tin, tập quán hoặc chuẩn mực thống trị của một xã hội hoặc một nhóm.
Definition (English Meaning)
A significant change in the dominant values, beliefs, practices, or norms of a society or group.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural shift'
-
"The internet has led to a major cultural shift in how people communicate."
"Internet đã dẫn đến một sự thay đổi văn hóa lớn trong cách mọi người giao tiếp."
-
"There's been a cultural shift in the workplace, with more emphasis on work-life balance."
"Đã có một sự thay đổi văn hóa tại nơi làm việc, với sự nhấn mạnh hơn vào sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống."
-
"The rise of social media has contributed to a cultural shift in how we consume news."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần vào một sự thay đổi văn hóa trong cách chúng ta tiếp nhận tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural shift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural shift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural shift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi sâu rộng và có tác động lâu dài, không chỉ là những thay đổi nhỏ hay tạm thời. Nó ám chỉ một sự chuyển dịch trong cách mọi người suy nghĩ và hành xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Diễn tả lĩnh vực, khía cạnh mà sự thay đổi văn hóa diễn ra. Ví dụ: *a cultural shift in attitudes towards marriage*.
* **towards:** Diễn tả hướng thay đổi. Ví dụ: *a cultural shift towards greater environmental awareness*.
* **from:** Diễn tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ: *a cultural shift from traditional values*.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural shift'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a cultural shift occurs, social norms often change.
|
Nếu có một sự thay đổi văn hóa xảy ra, các chuẩn mực xã hội thường thay đổi. |
| Phủ định |
If a cultural shift doesn't happen, traditions often don't change significantly.
|
Nếu một sự thay đổi văn hóa không xảy ra, các truyền thống thường không thay đổi đáng kể. |
| Nghi vấn |
If there is a cultural shift, does society adapt quickly?
|
Nếu có một sự thay đổi văn hóa, xã hội có thích nghi nhanh chóng không? |