traditionalism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditionalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự duy trì hoặc bảo vệ truyền thống, đặc biệt là để chống lại sự thay đổi.
Definition (English Meaning)
The upholding or maintenance of tradition, especially so as to resist change.
Ví dụ Thực tế với 'Traditionalism'
-
"His political views were rooted in traditionalism."
"Quan điểm chính trị của ông bắt nguồn từ chủ nghĩa truyền thống."
-
"The resurgence of traditionalism in many societies is a response to rapid globalization."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa truyền thống ở nhiều xã hội là một phản ứng đối với sự toàn cầu hóa nhanh chóng."
-
"Traditionalism emphasizes the importance of family values and religious beliefs."
"Chủ nghĩa truyền thống nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị gia đình và tín ngưỡng tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traditionalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traditionalism
- Adjective: traditionalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traditionalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Traditionalism nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị, phong tục và niềm tin đã được thiết lập theo thời gian. Nó thường liên quan đến sự hoài niệm về quá khứ và sự nghi ngờ đối với các ý tưởng hoặc thực hành mới. Không giống như 'tradition', chỉ đơn giản là ám chỉ một tập hợp các phong tục, 'traditionalism' là một hệ tư tưởng chủ động bảo vệ và thúc đẩy những phong tục đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Traditionalism in' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của chủ nghĩa truyền thống trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'traditionalism in education'. 'Traditionalism of' thường được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của chủ nghĩa truyền thống. Ví dụ: 'the traditionalism of his views'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditionalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.