paradigm shift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paradigm shift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận hoặc các giả định cơ bản.
Definition (English Meaning)
A fundamental change in approach or underlying assumptions.
Ví dụ Thực tế với 'Paradigm shift'
-
"The internet has caused a paradigm shift in how we communicate."
"Internet đã gây ra một sự thay đổi căn bản trong cách chúng ta giao tiếp."
-
"The company's new strategy represents a paradigm shift in its approach to marketing."
"Chiến lược mới của công ty thể hiện một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận marketing của họ."
-
"The invention of the printing press led to a paradigm shift in the dissemination of information."
"Sự phát minh ra máy in đã dẫn đến một sự thay đổi căn bản trong việc phổ biến thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paradigm shift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paradigm shift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paradigm shift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi lớn trong cách mọi người suy nghĩ về một cái gì đó. Nó không chỉ là một sự thay đổi nhỏ, mà là một sự chuyển đổi cơ bản trong quan điểm hoặc niềm tin. Thường đi kèm với sự tiến bộ, đột phá hoặc thay đổi mang tính cách mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được dùng để chỉ lĩnh vực mà sự thay đổi diễn ra (ví dụ: a paradigm shift in medicine). "towards" được dùng để chỉ hướng mà sự thay đổi đang đi tới (ví dụ: a paradigm shift towards sustainable energy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paradigm shift'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's adoption of agile methodologies represents a paradigm shift in its project management approach.
|
Việc công ty áp dụng phương pháp luận Agile thể hiện một sự thay đổi mô hình trong cách tiếp cận quản lý dự án của mình. |
| Phủ định |
The new policy does not represent a paradigm shift, but rather a minor adjustment to the existing system.
|
Chính sách mới không thể hiện một sự thay đổi mô hình, mà chỉ là một điều chỉnh nhỏ đối với hệ thống hiện có. |
| Nghi vấn |
Does this new technology signify a paradigm shift in the way we communicate?
|
Liệu công nghệ mới này có báo hiệu một sự thay đổi mô hình trong cách chúng ta giao tiếp không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company underwent a paradigm shift: it embraced remote work entirely.
|
Công ty đã trải qua một sự thay đổi mô hình: nó hoàn toàn chấp nhận làm việc từ xa. |
| Phủ định |
The government did not experience a paradigm shift: it continued with the same outdated policies.
|
Chính phủ đã không trải qua một sự thay đổi mô hình: nó tiếp tục với những chính sách lỗi thời tương tự. |
| Nghi vấn |
Did the scientific community witness a paradigm shift: a complete change in understanding?
|
Cộng đồng khoa học có chứng kiến một sự thay đổi mô hình không: một sự thay đổi hoàn toàn trong sự hiểu biết? |