(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwieldiness
C1

unwieldiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khó điều khiển sự cồng kềnh sự vụng về (do kích thước/trọng lượng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwieldiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất khó điều khiển; sự khó khăn trong việc xử lý hoặc sử dụng thứ gì đó do kích thước, trọng lượng, hình dạng hoặc độ phức tạp của nó.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unwieldy; difficulty in handling or using something because of its size, weight, shape, or complexity.

Ví dụ Thực tế với 'Unwieldiness'

  • "The unwieldiness of the large suitcase made it difficult to navigate through the crowded airport."

    "Sự khó điều khiển của chiếc vali lớn khiến việc di chuyển qua sân bay đông đúc trở nên khó khăn."

  • "The unwieldiness of the new software interface frustrated many users."

    "Sự khó sử dụng của giao diện phần mềm mới đã làm nhiều người dùng thất vọng."

  • "The unwieldiness of the bureaucracy slowed down the approval process."

    "Sự rườm rà của bộ máy quan liêu đã làm chậm quá trình phê duyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwieldiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unwieldiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsiness(sự vụng về)
awkwardness(sự lúng túng, vụng về)
cumbersomeness(sự cồng kềnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

manageability(tính dễ quản lý)
handiness(tính tiện dụng)

Từ liên quan (Related Words)

bulkiness(tính đồ sộ)
weightiness(tính nặng nề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unwieldiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unwieldiness thường ám chỉ sự cồng kềnh, vụng về, khó sử dụng một cách hiệu quả. Khác với 'awkwardness' (sự vụng về), unwieldiness nhấn mạnh vào kích thước, trọng lượng hoặc hình dạng gây khó khăn, trong khi awkwardness thiên về thiếu duyên dáng hoặc không thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', thường là để chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự khó điều khiển. Ví dụ: 'the unwieldiness of the package' (sự khó điều khiển của gói hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwieldiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)