cumulative effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumulative effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu ứng tích lũy, tác động tích lũy, là hiệu ứng gia tăng về số lượng, sức mạnh hoặc ảnh hưởng đạt được do sự bổ sung liên tiếp.
Definition (English Meaning)
The increasing quantity, force, or effect gained by successive additions.
Ví dụ Thực tế với 'Cumulative effect'
-
"The cumulative effect of years of smoking can lead to serious health problems."
"Hiệu ứng tích lũy của nhiều năm hút thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The cumulative effect of small changes can lead to significant improvements."
"Hiệu ứng tích lũy của những thay đổi nhỏ có thể dẫn đến những cải thiện đáng kể."
-
"The cumulative effect of pollution is damaging the ecosystem."
"Hiệu ứng tích lũy của ô nhiễm đang gây tổn hại cho hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cumulative effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cumulative effect
- Adjective: cumulative
- Adverb: cumulatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cumulative effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng này thường không rõ ràng hoặc đáng kể ở giai đoạn đầu, nhưng trở nên đáng chú ý hơn khi quá trình tích lũy tiếp tục. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các hành động nhỏ hoặc các thay đổi dần dần theo thời gian. Cần phân biệt với 'immediate effect' (hiệu ứng tức thời).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cumulative effect of something': chỉ rõ cái gì gây ra hiệu ứng tích lũy (ví dụ: 'the cumulative effect of stress'). 'cumulative effect on something': chỉ rõ đối tượng chịu tác động của hiệu ứng tích lũy (ví dụ: 'the cumulative effect on the environment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumulative effect'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The small donations cumulatively made a big difference to the charity.
|
Những khoản quyên góp nhỏ, một cách tích lũy, đã tạo ra sự khác biệt lớn cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
The negative effects of pollution did not cumulatively impact the ecosystem, but immediately.
|
Những ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm không tác động một cách tích lũy đến hệ sinh thái, mà là ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Have these seemingly minor policy changes cumulatively affected the company's profits?
|
Những thay đổi chính sách có vẻ nhỏ này đã ảnh hưởng một cách tích lũy đến lợi nhuận của công ty chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They saw the cumulative effect of the new policies, which led to significant improvements.
|
Họ đã thấy hiệu quả tích lũy của các chính sách mới, điều này dẫn đến những cải thiện đáng kể. |
| Phủ định |
It is not their intention to ignore the cumulative effect of small changes over time.
|
Họ không có ý định bỏ qua tác động tích lũy của những thay đổi nhỏ theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Can anyone deny the cumulative effect that regular exercise has on one's health?
|
Có ai có thể phủ nhận tác động tích lũy mà tập thể dục thường xuyên mang lại cho sức khỏe của một người không? |