(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cumulatively
C1

cumulatively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tích lũy cộng dồn lũy tiến về mặt tích lũy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumulatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tích lũy; bằng cách cộng dồn hoặc gia tăng liên tiếp.

Definition (English Meaning)

In a cumulative manner; by successive additions or increments.

Ví dụ Thực tế với 'Cumulatively'

  • "Cumulatively, these small changes will make a big difference."

    "Về mặt tích lũy, những thay đổi nhỏ này sẽ tạo ra một sự khác biệt lớn."

  • "The debt has been cumulatively increasing for years."

    "Khoản nợ đã tăng lên theo lũy tiến trong nhiều năm."

  • "The company's losses cumulatively amounted to millions of dollars."

    "Những khoản lỗ của công ty cộng dồn lên đến hàng triệu đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cumulatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cumulatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separately(riêng rẽ)
individually(cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

aggregate(tổng hợp)
accumulation(sự tích lũy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Cumulatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cumulatively' nhấn mạnh rằng một kết quả hoặc hiệu ứng đạt được dần dần qua thời gian bằng cách thêm vào hoặc tăng lên từng bước. Nó khác với 'collectively' (tập thể) ở chỗ 'cumulatively' đề cập đến một quá trình tăng dần, trong khi 'collectively' đề cập đến hành động hoặc kết quả của một nhóm làm việc cùng nhau. Ví dụ, 'The effects of the medication built up cumulatively over several weeks' (Tác dụng của thuốc tích lũy dần trong vài tuần) nhấn mạnh quá trình tác dụng từ từ tăng lên, khác với 'The team worked collectively to solve the problem' (Cả đội làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over with

Khi dùng 'over', nó thường chỉ khoảng thời gian mà sự tích lũy xảy ra (ví dụ: 'cumulatively over time'). Khi dùng 'with', nó có thể chỉ yếu tố mà sự tích lũy liên quan đến (ví dụ: 'cumulatively with each passing day').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumulatively'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Invest in your skills cumulatively to achieve long-term success.
Đầu tư vào kỹ năng của bạn một cách tích lũy để đạt được thành công lâu dài.
Phủ định
Don't underestimate the power of saving money cumulatively; it adds up!
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của việc tiết kiệm tiền một cách tích lũy; nó sẽ cộng dồn!
Nghi vấn
Please, calculate the interest earned cumulatively on this investment.
Làm ơn, hãy tính lãi kiếm được một cách tích lũy trên khoản đầu tư này.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pressure was cumulatively increased on the pipe until it burst.
Áp lực đã được tăng lên một cách tích lũy lên đường ống cho đến khi nó vỡ.
Phủ định
The data wasn't cumulatively updated, resulting in inaccurate reports.
Dữ liệu đã không được cập nhật một cách tích lũy, dẫn đến các báo cáo không chính xác.
Nghi vấn
Was the fine cumulatively added to the original amount?
Tiền phạt có được cộng dồn vào số tiền ban đầu không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have been cumulatively investing in renewable energy for five years.
Đến cuối năm nay, công ty sẽ đã đầu tư lũy kế vào năng lượng tái tạo được năm năm.
Phủ định
By next month, they won't have been cumulatively saving enough money to buy a new car.
Đến tháng tới, họ sẽ không tích lũy đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới.
Nghi vấn
Will the students have been cumulatively studying for the exam for over ten hours by tomorrow morning?
Liệu các sinh viên sẽ đã học lũy kế cho kỳ thi hơn mười tiếng vào sáng mai?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been cumulatively increasing its profits over the past few years.
Công ty đã và đang tăng lợi nhuận một cách lũy tiến trong vài năm qua.
Phủ định
We haven't been cumulatively saving enough money for our retirement.
Chúng tôi đã không và đang không tiết kiệm đủ tiền cho việc nghỉ hưu một cách lũy tiến.
Nghi vấn
Has the pressure been cumulatively building on him to succeed?
Có phải áp lực đang dồn lên anh ấy một cách lũy tiến để thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)