(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ currency market
B2

currency market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường tiền tệ thị trường ngoại hối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trường, nơi các loại tiền tệ được mua bán và trao đổi.

Definition (English Meaning)

A market in which currencies are traded.

Ví dụ Thực tế với 'Currency market'

  • "The currency market is highly volatile."

    "Thị trường tiền tệ có tính biến động cao."

  • "Many investors are drawn to the currency market because of its high liquidity."

    "Nhiều nhà đầu tư bị thu hút vào thị trường tiền tệ vì tính thanh khoản cao của nó."

  • "Changes in interest rates can have a significant impact on the currency market."

    "Những thay đổi về lãi suất có thể có tác động đáng kể đến thị trường tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Currency market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: currency market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Currency market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường tiền tệ là một thị trường toàn cầu, phi tập trung, nơi các loại tiền tệ của các quốc gia khác nhau được giao dịch. Mục đích chính của thị trường này là tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và đầu tư. Nó bao gồm các ngân hàng, công ty, ngân hàng trung ương, công ty quản lý đầu tư, quỹ phòng hộ và các nhà môi giới ngoại hối. Khối lượng giao dịch trên thị trường tiền tệ là rất lớn, khiến nó trở thành một trong những thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ bao gồm lãi suất, lạm phát, sự ổn định chính trị và hiệu suất kinh tế vĩ mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'invest in the currency market', 'activity on the currency market'. 'In' thường được dùng để chỉ sự tham gia vào thị trường nói chung. 'On' có thể dùng để chỉ các hoạt động cụ thể diễn ra trên thị trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency market'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Analysts have been monitoring the currency market closely due to recent volatility.
Các nhà phân tích đã và đang theo dõi thị trường tiền tệ chặt chẽ do sự biến động gần đây.
Phủ định
The government hasn't been intervening in the currency market as much as expected.
Chính phủ đã không can thiệp vào thị trường tiền tệ nhiều như mong đợi.
Nghi vấn
Has the central bank been manipulating the currency market to maintain stability?
Ngân hàng trung ương có đang thao túng thị trường tiền tệ để duy trì sự ổn định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)