(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exchange rate
B2

exchange rate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ giá hối đoái hối suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exchange rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ giá hối đoái là giá trị của một loại tiền tệ khi chuyển đổi sang một loại tiền tệ khác.

Definition (English Meaning)

The value of one currency for the purpose of conversion to another.

Ví dụ Thực tế với 'Exchange rate'

  • "The exchange rate between the US dollar and the Euro fluctuates daily."

    "Tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ và Euro biến động hàng ngày."

  • "Investors are closely watching the exchange rate."

    "Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ tỷ giá hối đoái."

  • "The exchange rate has a significant impact on international trade."

    "Tỷ giá hối đoái có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exchange rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exchange rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Exchange rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ giá hối đoái thường được biểu thị dưới dạng số lượng đơn vị của một loại tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị của loại tiền tệ khác. Ví dụ: nếu tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ (USD) và euro (EUR) là 1.10, điều đó có nghĩa là cần 1.10 USD để mua 1 EUR. Tỷ giá hối đoái có thể biến động do nhiều yếu tố, bao gồm cung và cầu tiền tệ, lãi suất, lạm phát và các sự kiện chính trị và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against with

* **of**: Thể hiện tỷ giá của loại tiền tệ này so với loại tiền tệ khác. Ví dụ: 'the exchange rate of USD against EUR'.
* **against**: Tương tự như 'of', chỉ sự so sánh tỷ giá giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ: 'the exchange rate of EUR against GBP'.
* **with**: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc giao dịch với một tỷ giá cụ thể. Ví dụ: 'We traded with a favorable exchange rate'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exchange rate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the exchange rate is favorable, we will invest in the foreign market.
Bởi vì tỷ giá hối đoái đang thuận lợi, chúng ta sẽ đầu tư vào thị trường nước ngoài.
Phủ định
Unless the exchange rate improves, we will not be able to afford the imported goods.
Trừ khi tỷ giá hối đoái được cải thiện, chúng ta sẽ không đủ khả năng mua hàng nhập khẩu.
Nghi vấn
If the exchange rate continues to fluctuate, will our profits be affected?
Nếu tỷ giá hối đoái tiếp tục biến động, lợi nhuận của chúng ta có bị ảnh hưởng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the exchange rate was expected to rise next week.
Cô ấy nói rằng tỷ giá hối đoái được dự đoán sẽ tăng vào tuần tới.
Phủ định
He told me that he did not know what the current exchange rate was.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết tỷ giá hối đoái hiện tại là bao nhiêu.
Nghi vấn
She asked if I knew what the exchange rate had been yesterday.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết tỷ giá hối đoái ngày hôm qua là bao nhiêu không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to announce the new exchange rate tomorrow.
Chính phủ sẽ công bố tỷ giá hối đoái mới vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to let the exchange rate fluctuate too much this week.
Họ sẽ không để tỷ giá hối đoái biến động quá nhiều trong tuần này.
Nghi vấn
Are you going to exchange your money before the exchange rate changes?
Bạn có định đổi tiền trước khi tỷ giá hối đoái thay đổi không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's exchange rate policy is affecting its international sales.
Chính sách tỷ giá hối đoái của công ty đang ảnh hưởng đến doanh số bán hàng quốc tế của họ.
Phủ định
The country's exchange rate isn't stable due to the recent economic crisis.
Tỷ giá hối đoái của quốc gia không ổn định do cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
Nghi vấn
Is the bank's exchange rate for euros competitive compared to other banks?
Tỷ giá hối đoái của ngân hàng cho đồng euro có cạnh tranh so với các ngân hàng khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)