cursive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết liền nét, chữ thảo, chữ viết tay mà các ký tự được nối liền nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Cursive'
-
"She has beautiful cursive handwriting."
"Cô ấy có chữ viết tay thảo rất đẹp."
-
"Many schools no longer teach cursive writing."
"Nhiều trường học không còn dạy viết chữ thảo nữa."
-
"His cursive was difficult to read."
"Chữ thảo của anh ấy rất khó đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cursive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cursive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cursive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cursive' mô tả một kiểu chữ viết mà các chữ cái được nối liền nhau, tạo thành một dòng chảy liên tục. Khác với chữ in (print) hoặc chữ viết rời (block letters), cursive tập trung vào tốc độ và sự liên kết giữa các chữ cái. Cần phân biệt với calligraphy (thư pháp), mặc dù cả hai đều liên quan đến viết tay, nhưng calligraphy chú trọng tính nghệ thuật và hình thức, trong khi cursive hướng đến tính thực dụng và tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.