(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flowing
B2

flowing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trôi chảy mềm mại thướt tha uyển chuyển đang chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chảy một cách trôi chảy và liên tục; uyển chuyển, mềm mại.

Definition (English Meaning)

Moving smoothly and continuously.

Ví dụ Thực tế với 'Flowing'

  • "She had long, flowing hair."

    "Cô ấy có mái tóc dài, mềm mại."

  • "The flowing river provided fresh water for the town."

    "Dòng sông chảy cung cấp nước ngọt cho thị trấn."

  • "Her flowing dress swayed in the breeze."

    "Chiếc váy thướt tha của cô ấy đung đưa trong gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flowing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flow
  • Adjective: flowing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interrupted(bị gián đoạn)
jerky(giật cục)
stagnant(tù đọng)

Từ liên quan (Related Words)

stream(dòng suối)
river(dòng sông)
current(dòng chảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flowing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'flowing' thường được dùng để mô tả chất lỏng, tóc, vải, âm nhạc, hoặc các chuyển động mềm mại, không bị gián đoạn. Nó nhấn mạnh sự liên tục và dễ dàng của chuyển động hoặc hình thức. Khác với 'running' (chạy), tập trung vào tốc độ, 'flowing' tập trung vào sự uyển chuyển và liên tục. Ví dụ, 'flowing water' gợi tả dòng nước êm đềm hơn là dòng nước xiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admired the flowing gown that was presented to her.
Cô ấy ngưỡng mộ chiếc áo choàng thướt tha được trao cho cô ấy.
Phủ định
They didn't expect the conversation to be so flowing.
Họ không mong đợi cuộc trò chuyện lại trôi chảy đến vậy.
Nghi vấn
Is that flowing river the one which supplies our village with water?
Có phải dòng sông chảy xiết kia là dòng cung cấp nước cho làng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)