flowing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chảy một cách trôi chảy và liên tục; uyển chuyển, mềm mại.
Definition (English Meaning)
Moving smoothly and continuously.
Ví dụ Thực tế với 'Flowing'
-
"She had long, flowing hair."
"Cô ấy có mái tóc dài, mềm mại."
-
"The flowing river provided fresh water for the town."
"Dòng sông chảy cung cấp nước ngọt cho thị trấn."
-
"Her flowing dress swayed in the breeze."
"Chiếc váy thướt tha của cô ấy đung đưa trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flow
- Adjective: flowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'flowing' thường được dùng để mô tả chất lỏng, tóc, vải, âm nhạc, hoặc các chuyển động mềm mại, không bị gián đoạn. Nó nhấn mạnh sự liên tục và dễ dàng của chuyển động hoặc hình thức. Khác với 'running' (chạy), tập trung vào tốc độ, 'flowing' tập trung vào sự uyển chuyển và liên tục. Ví dụ, 'flowing water' gợi tả dòng nước êm đềm hơn là dòng nước xiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admired the flowing gown that was presented to her.
|
Cô ấy ngưỡng mộ chiếc áo choàng thướt tha được trao cho cô ấy. |
| Phủ định |
They didn't expect the conversation to be so flowing.
|
Họ không mong đợi cuộc trò chuyện lại trôi chảy đến vậy. |
| Nghi vấn |
Is that flowing river the one which supplies our village with water?
|
Có phải dòng sông chảy xiết kia là dòng cung cấp nước cho làng ta không? |