perfunctory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfunctory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được thực hiện một cách hời hợt, chiếu lệ, không quan tâm hoặc nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
carried out with a minimum of effort or reflection.
Ví dụ Thực tế với 'Perfunctory'
-
"He gave a perfunctory nod."
"Anh ta gật đầu một cách chiếu lệ."
-
"The clerk gave a perfunctory greeting."
"Người thư ký chào hỏi một cách qua loa."
-
"She asked a few perfunctory questions about my family."
"Cô ấy hỏi vài câu hỏi chiếu lệ về gia đình tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfunctory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perfunctory
- Adverb: perfunctorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfunctory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perfunctory' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động được thực hiện một cách máy móc, thiếu sự chân thành hoặc quan tâm thực sự. Nó khác với 'cursory' ở chỗ 'cursory' chỉ đơn giản là nhanh chóng và không chi tiết, trong khi 'perfunctory' nhấn mạnh sự thiếu nhiệt tình và cẩu thả. So sánh với 'mechanical' (máy móc), 'automatic' (tự động), nhưng 'perfunctory' mang hàm ý chê trách rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một cụm từ để chỉ rõ ngữ cảnh hành động được thực hiện hời hợt. Ví dụ: 'He delivered the speech in a perfunctory manner.' (Anh ta đọc bài phát biểu một cách hời hợt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfunctory'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave a perfunctory nod to acknowledge his presence.
|
Cô ấy gật đầu qua loa để thừa nhận sự hiện diện của anh ấy. |
| Phủ định |
Hardly had he offered a perfunctory apology than she stormed out of the room.
|
Anh ta vừa mới đưa ra một lời xin lỗi chiếu lệ thì cô ấy đã xông ra khỏi phòng. |
| Nghi vấn |
Should you offer a perfunctory greeting, will they truly feel welcomed?
|
Nếu bạn chỉ đưa ra một lời chào hời hợt, liệu họ có thực sự cảm thấy được chào đón không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gave a perfunctory nod, not really paying attention to what I was saying.
|
Anh ấy gật đầu qua loa, không thực sự chú ý đến những gì tôi đang nói. |
| Phủ định |
The inspection was not perfunctory; they checked every detail meticulously.
|
Cuộc kiểm tra không hề qua loa; họ đã kiểm tra từng chi tiết một cách tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Was her apology perfunctory, or did she genuinely mean it?
|
Lời xin lỗi của cô ấy có phải là hời hợt không, hay cô ấy thực sự có ý đó? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gave a perfunctory nod as he passed me in the hallway.
|
Anh ấy gật đầu hời hợt khi đi ngang qua tôi ở hành lang. |
| Phủ định |
She didn't clean the room perfunctorily; she spent hours making sure everything was perfect.
|
Cô ấy không dọn phòng một cách qua loa; cô ấy đã dành hàng giờ để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did he apologize perfunctorily after breaking the vase?
|
Anh ta có xin lỗi một cách chiếu lệ sau khi làm vỡ chiếc bình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee has given a perfunctory nod to the new regulations.
|
Nhân viên đã gật đầu một cách qua loa đối với các quy định mới. |
| Phủ định |
She hasn't completed the task perfunctorily; she put a lot of effort into it.
|
Cô ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách hời hợt; cô ấy đã đặt rất nhiều nỗ lực vào đó. |
| Nghi vấn |
Has he given a perfunctory apology, or does he genuinely feel sorry?
|
Anh ấy đã đưa ra một lời xin lỗi hời hợt, hay anh ấy thực sự cảm thấy có lỗi? |