(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ custodian
B2

custodian

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người trông coi người bảo quản người giữ gìn người quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custodian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người trông coi, người bảo quản, người giữ gìn một địa điểm hoặc đồ vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who takes care of a particular place or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Custodian'

  • "The school custodian is responsible for keeping the building clean and safe."

    "Người quản lý trường học chịu trách nhiệm giữ cho tòa nhà sạch sẽ và an toàn."

  • "The library hired a custodian to maintain the rare books."

    "Thư viện đã thuê một người trông coi để bảo quản những cuốn sách quý hiếm."

  • "She is the custodian of the family's secrets."

    "Cô ấy là người giữ gìn những bí mật của gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Custodian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: custodian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caretaker(người trông nom, người quản lý)
janitor(người gác cổng, người dọn dẹp)
guardian(người bảo vệ, người giám hộ)
keeper(người giữ, người trông coi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

preservation(sự bảo tồn)
maintenance(sự bảo trì)
security(an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Custodian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'custodian' thường mang nghĩa về trách nhiệm bảo vệ, duy trì hoặc quản lý một tài sản, tòa nhà, hoặc hồ sơ. Nó có thể đề cập đến người có trách nhiệm lau dọn và bảo trì tòa nhà (giống như 'janitor' nhưng đôi khi mang tính trang trọng hơn) hoặc người chịu trách nhiệm bảo vệ các tài sản khác, ví dụ như tài liệu, thông tin. Khác với 'guard', 'custodian' tập trung vào việc bảo trì và quản lý hơn là chỉ đơn thuần là bảo vệ khỏi các mối đe dọa bên ngoài. 'Guardian' thường được dùng cho người bảo vệ người khác, đặc biệt là trẻ em hoặc người không đủ năng lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'custodian of': chỉ người có trách nhiệm bảo vệ hoặc quản lý một vật thể, thông tin, hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: The museum appointed a custodian of ancient artifacts. 'custodian for': tương tự như 'of' nhưng có thể nhấn mạnh hơn về mục đích hoặc đối tượng được bảo vệ. Ví dụ: He's the custodian for the company's valuable records.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Custodian'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The custodian cleaned the floor after the students had left the classroom.
Người quản lý dọn dẹp sàn nhà sau khi học sinh rời khỏi lớp học.
Phủ định
The custodian didn't lock the building until all the staff had gone home.
Người quản lý không khóa tòa nhà cho đến khi tất cả nhân viên đã về nhà.
Nghi vấn
Did the custodian check the security cameras before he went off duty?
Người quản lý có kiểm tra camera an ninh trước khi hết ca làm việc không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school hired a custodian who diligently cleans the classrooms every evening.
Trường học đã thuê một người quản lý chăm chỉ lau dọn các lớp học mỗi tối.
Phủ định
The building's custodian, who is usually reliable, didn't show up for work today, which caused some issues.
Người quản lý tòa nhà, người thường đáng tin cậy, đã không đến làm việc hôm nay, điều này gây ra một số vấn đề.
Nghi vấn
Is he the custodian whose responsibility it is to ensure the building is secure at night?
Có phải anh ấy là người quản lý có trách nhiệm đảm bảo tòa nhà được an toàn vào ban đêm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school hired a new custodian: he is responsible for maintaining the building's cleanliness.
Trường học đã thuê một người quản lý mới: anh ấy chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ của tòa nhà.
Phủ định
He is not just a custodian: he is also a friendly face for the students.
Anh ấy không chỉ là một người quản lý: anh ấy còn là một gương mặt thân thiện đối với học sinh.
Nghi vấn
Is he the new custodian: the one we heard about?
Có phải anh ấy là người quản lý mới: người mà chúng ta đã nghe nói đến không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The custodian diligently cleans the school every day.
Người quản lý siêng năng dọn dẹp trường học mỗi ngày.
Phủ định
Never had I seen such dedication from a custodian.
Chưa bao giờ tôi thấy sự tận tâm như vậy từ một người quản lý.
Nghi vấn
Should the custodian require assistance, please inform the front desk.
Nếu người quản lý cần hỗ trợ, vui lòng thông báo cho lễ tân.
(Vị trí vocab_tab4_inline)