(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security
B2

security

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

an ninh bảo mật sự bảo vệ tài sản thế chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo vệ một người, tòa nhà, tổ chức hoặc quốc gia chống lại các mối đe dọa như tội phạm hoặc các cuộc tấn công từ các quốc gia nước ngoài.

Definition (English Meaning)

Protection of a person, building, organization, or country against threats such as crime or attacks by foreign countries.

Ví dụ Thực tế với 'Security'

  • "The company hired extra security after the break-in."

    "Công ty đã thuê thêm nhân viên an ninh sau vụ đột nhập."

  • "Airport security has been tightened since the bomb threat."

    "An ninh sân bay đã được thắt chặt kể từ khi có mối đe dọa đánh bom."

  • "She works in information security."

    "Cô ấy làm việc trong lĩnh vực an ninh thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

danger(sự nguy hiểm)
risk(rủi ro) threat(mối đe dọa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Chính trị Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'security' chỉ trạng thái an toàn, được bảo vệ khỏi nguy hiểm. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ an ninh quốc gia đến an ninh mạng. Cần phân biệt với 'safety', thường chỉ sự an toàn khỏi tai nạn hoặc rủi ro không cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Security for' ám chỉ mục đích của việc bảo vệ, ví dụ: 'security for our borders'. 'Security against' chỉ mối đe dọa mà bạn đang cố gắng chống lại, ví dụ: 'security against cyber attacks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)