guardian
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guardian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bảo vệ, người giám hộ; người trông coi, người bảo hộ, người che chở.
Definition (English Meaning)
A person who protects or defends something; a keeper, protector, or defender.
Ví dụ Thực tế với 'Guardian'
-
"My uncle is the legal guardian for my younger brother."
"Chú của tôi là người giám hộ hợp pháp cho em trai tôi."
-
"The dog is the guardian of the house."
"Con chó là người bảo vệ ngôi nhà."
-
"The museum hired a security guard as a guardian of the valuable artifacts."
"Viện bảo tàng đã thuê một nhân viên bảo vệ làm người giám sát các hiện vật có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guardian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guardian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'guardian' thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm bảo vệ một người yếu thế hơn (ví dụ: trẻ em, người già) hoặc một tài sản, một ý tưởng quan trọng. Sắc thái của 'guardian' mạnh hơn 'protector' và nhấn mạnh vào trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Guardian of' thường dùng để chỉ người bảo vệ một cái gì đó trừu tượng hoặc cụ thể (ví dụ: 'guardian of peace'). 'Guardian for' thường dùng để chỉ người giám hộ cho một người (ví dụ: 'guardian for a minor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guardian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.