(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guardian
B2

guardian

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người giám hộ người bảo vệ người trông coi người che chở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guardian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bảo vệ, người giám hộ; người trông coi, người bảo hộ, người che chở.

Definition (English Meaning)

A person who protects or defends something; a keeper, protector, or defender.

Ví dụ Thực tế với 'Guardian'

  • "My uncle is the legal guardian for my younger brother."

    "Chú của tôi là người giám hộ hợp pháp cho em trai tôi."

  • "The dog is the guardian of the house."

    "Con chó là người bảo vệ ngôi nhà."

  • "The museum hired a security guard as a guardian of the valuable artifacts."

    "Viện bảo tàng đã thuê một nhân viên bảo vệ làm người giám sát các hiện vật có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guardian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attacker(kẻ tấn công)
threat(mối đe dọa)

Từ liên quan (Related Words)

ward(người được giám hộ)
custody(quyền giám hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Guardian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guardian' thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm bảo vệ một người yếu thế hơn (ví dụ: trẻ em, người già) hoặc một tài sản, một ý tưởng quan trọng. Sắc thái của 'guardian' mạnh hơn 'protector' và nhấn mạnh vào trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Guardian of' thường dùng để chỉ người bảo vệ một cái gì đó trừu tượng hoặc cụ thể (ví dụ: 'guardian of peace'). 'Guardian for' thường dùng để chỉ người giám hộ cho một người (ví dụ: 'guardian for a minor').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guardian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)