(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trusteeship
C1

trusteeship

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ ủy thác sự ủy thác quyền ủy thác chức vụ người được ủy thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trusteeship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa vị ủy thác; chức vụ hoặc chức năng của một người được ủy thác.

Definition (English Meaning)

The position of being a trustee; the office or function of a trustee.

Ví dụ Thực tế với 'Trusteeship'

  • "The United Nations exercised trusteeship over several territories after World War II."

    "Liên Hợp Quốc thực hiện chế độ ủy thác đối với một số lãnh thổ sau Thế chiến II."

  • "The family established a trusteeship to manage their wealth for future generations."

    "Gia đình thành lập một chế độ ủy thác để quản lý tài sản của họ cho các thế hệ tương lai."

  • "The lawyer accepted the trusteeship of his client's assets."

    "Luật sư chấp nhận việc ủy thác tài sản của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trusteeship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trusteeship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(sự độc lập)
autonomy(sự tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

fiduciary(người được ủy thác, có tính ủy thác)
beneficiary(người thụ hưởng)
estate(tài sản, di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Trusteeship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'trusteeship' thường đề cập đến việc quản lý tài sản hoặc tổ chức thay mặt cho người khác. Nó bao hàm trách nhiệm pháp lý và đạo đức cao, yêu cầu người được ủy thác hành động vì lợi ích tốt nhất của người thụ hưởng. Khác với 'guardianship' (quyền giám hộ), thường liên quan đến việc chăm sóc người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi. 'Trusteeship' tập trung nhiều hơn vào quản lý tài sản và tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of in

* **trusteeship under...**: đề cập đến chế độ ủy thác dưới sự giám sát của một tổ chức hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'The island was under trusteeship under the United Nations.'
* **trusteeship of...**: chỉ mối quan hệ ủy thác đối với một tài sản, tổ chức hoặc người cụ thể. Ví dụ: 'The trusteeship of the estate was transferred to a new firm.'
* **trusteeship in...**: dùng để chỉ vai trò ủy thác trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His trusteeship in the foundation ensured its continued success.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trusteeship'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United Nations often oversees trusteeship to ensure fair governance of certain territories.
Liên Hợp Quốc thường giám sát chế độ ủy trị để đảm bảo quản trị công bằng các vùng lãnh thổ nhất định.
Phủ định
The former trusteeship did not guarantee immediate independence for the protected territory.
Chế độ ủy trị trước đây không đảm bảo độc lập ngay lập tức cho vùng lãnh thổ được bảo vệ.
Nghi vấn
Does the end of a trusteeship always lead to full sovereignty for the territory?
Liệu việc kết thúc chế độ ủy trị có luôn dẫn đến chủ quyền hoàn toàn cho vùng lãnh thổ đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)