(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abandonment
C1

abandonment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bỏ rơi sự từ bỏ sự ruồng bỏ sự phế bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandonment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bỏ rơi, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ; hành động hoặc sự thật của việc bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi.

Definition (English Meaning)

The action or fact of abandoning or being abandoned.

Ví dụ Thực tế với 'Abandonment'

  • "The child suffered emotional trauma due to parental abandonment."

    "Đứa trẻ phải chịu sang chấn tâm lý do bị cha mẹ bỏ rơi."

  • "The abandonment of the project left many workers unemployed."

    "Việc từ bỏ dự án đã khiến nhiều công nhân thất nghiệp."

  • "She felt a deep sense of abandonment after her husband left."

    "Cô ấy cảm thấy một nỗi cô đơn sâu sắc sau khi chồng cô ấy rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abandonment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abandonment
  • Verb: abandon (động từ gốc)
  • Adjective: abandoned (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(sự hỗ trợ)
care(sự chăm sóc)
protection(sự bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

neglect(sự sao nhãng, sự bỏ mặc)
rejection(sự từ chối)
isolation(sự cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Abandonment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abandonment' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự tàn nhẫn. Nó có thể liên quan đến việc bỏ rơi người thân, tài sản, hoặc một niềm tin, mục tiêu nào đó. Khác với 'desertion' thường chỉ sự đào ngũ hoặc bỏ trốn khỏi nghĩa vụ, 'abandonment' có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **abandonment of:** Thường dùng để chỉ sự từ bỏ một cái gì đó, ví dụ: 'abandonment of hope' (từ bỏ hy vọng), 'abandonment of property' (từ bỏ tài sản).
* **abandonment in:** Hiếm gặp hơn, có thể dùng để chỉ trạng thái bị bỏ rơi trong một hoàn cảnh cụ thể, ví dụ: 'abandonment in poverty' (bị bỏ rơi trong cảnh nghèo khó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandonment'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their abandonment of the project surprised everyone involved.
Việc họ từ bỏ dự án đã gây ngạc nhiên cho tất cả những người liên quan.
Phủ định
It wasn't their abandonment that caused the failure, but a lack of funding.
Không phải việc họ từ bỏ đã gây ra thất bại, mà là do thiếu vốn.
Nghi vấn
Whose abandonment led to the company's downfall?
Sự từ bỏ của ai đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abandonment of the project led to significant financial losses.
Sự từ bỏ dự án đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Phủ định
Why didn't the company abandon the failing strategy sooner?
Tại sao công ty không từ bỏ chiến lược thất bại sớm hơn?
Nghi vấn
What factors contributed to the abandonment of the village?
Những yếu tố nào đã góp phần vào việc bỏ hoang ngôi làng?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were abandoning their search for the missing child when a dog barked nearby.
Họ đã từ bỏ việc tìm kiếm đứa trẻ mất tích khi một con chó sủa gần đó.
Phủ định
The captain wasn't abandoning ship, he was coordinating the evacuation.
Thuyền trưởng đã không bỏ tàu, ông ấy đang điều phối cuộc di tản.
Nghi vấn
Were they abandoning the project due to lack of funding?
Họ có đang từ bỏ dự án vì thiếu vốn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has witnessed the abandonment of several old factories.
Thành phố đã chứng kiến sự bỏ hoang của một vài nhà máy cũ.
Phủ định
She hasn't abandoned her dream of becoming a doctor.
Cô ấy đã không từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ của mình.
Nghi vấn
Has the team abandoned all hope of winning the championship?
Đội đó đã từ bỏ mọi hy vọng vô địch chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She abandons her old toys.
Cô ấy từ bỏ những món đồ chơi cũ của mình.
Phủ định
He does not abandon his principles.
Anh ấy không từ bỏ các nguyên tắc của mình.
Nghi vấn
Do they abandon their children?
Họ có bỏ rơi con cái của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)