abandonment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandonment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bỏ rơi, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ; hành động hoặc sự thật của việc bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi.
Definition (English Meaning)
The action or fact of abandoning or being abandoned.
Ví dụ Thực tế với 'Abandonment'
-
"The child suffered emotional trauma due to parental abandonment."
"Đứa trẻ phải chịu sang chấn tâm lý do bị cha mẹ bỏ rơi."
-
"The abandonment of the project left many workers unemployed."
"Việc từ bỏ dự án đã khiến nhiều công nhân thất nghiệp."
-
"She felt a deep sense of abandonment after her husband left."
"Cô ấy cảm thấy một nỗi cô đơn sâu sắc sau khi chồng cô ấy rời đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abandonment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abandonment
- Verb: abandon (động từ gốc)
- Adjective: abandoned (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abandonment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abandonment' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự tàn nhẫn. Nó có thể liên quan đến việc bỏ rơi người thân, tài sản, hoặc một niềm tin, mục tiêu nào đó. Khác với 'desertion' thường chỉ sự đào ngũ hoặc bỏ trốn khỏi nghĩa vụ, 'abandonment' có phạm vi rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **abandonment of:** Thường dùng để chỉ sự từ bỏ một cái gì đó, ví dụ: 'abandonment of hope' (từ bỏ hy vọng), 'abandonment of property' (từ bỏ tài sản).
* **abandonment in:** Hiếm gặp hơn, có thể dùng để chỉ trạng thái bị bỏ rơi trong một hoàn cảnh cụ thể, ví dụ: 'abandonment in poverty' (bị bỏ rơi trong cảnh nghèo khó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandonment'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their abandonment of the project surprised everyone involved.
|
Việc họ từ bỏ dự án đã gây ngạc nhiên cho tất cả những người liên quan. |
| Phủ định |
It wasn't their abandonment that caused the failure, but a lack of funding.
|
Không phải việc họ từ bỏ đã gây ra thất bại, mà là do thiếu vốn. |
| Nghi vấn |
Whose abandonment led to the company's downfall?
|
Sự từ bỏ của ai đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abandonment of the project led to significant financial losses.
|
Sự từ bỏ dự án đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
Why didn't the company abandon the failing strategy sooner?
|
Tại sao công ty không từ bỏ chiến lược thất bại sớm hơn? |
| Nghi vấn |
What factors contributed to the abandonment of the village?
|
Những yếu tố nào đã góp phần vào việc bỏ hoang ngôi làng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were abandoning their search for the missing child when a dog barked nearby.
|
Họ đã từ bỏ việc tìm kiếm đứa trẻ mất tích khi một con chó sủa gần đó. |
| Phủ định |
The captain wasn't abandoning ship, he was coordinating the evacuation.
|
Thuyền trưởng đã không bỏ tàu, ông ấy đang điều phối cuộc di tản. |
| Nghi vấn |
Were they abandoning the project due to lack of funding?
|
Họ có đang từ bỏ dự án vì thiếu vốn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has witnessed the abandonment of several old factories.
|
Thành phố đã chứng kiến sự bỏ hoang của một vài nhà máy cũ. |
| Phủ định |
She hasn't abandoned her dream of becoming a doctor.
|
Cô ấy đã không từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ của mình. |
| Nghi vấn |
Has the team abandoned all hope of winning the championship?
|
Đội đó đã từ bỏ mọi hy vọng vô địch chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She abandons her old toys.
|
Cô ấy từ bỏ những món đồ chơi cũ của mình. |
| Phủ định |
He does not abandon his principles.
|
Anh ấy không từ bỏ các nguyên tắc của mình. |
| Nghi vấn |
Do they abandon their children?
|
Họ có bỏ rơi con cái của họ không? |