stewardship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stewardship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc quản lý, giám sát hoặc chăm sóc một thứ gì đó, chẳng hạn như một tổ chức hoặc tài sản.
Definition (English Meaning)
The job of supervising or taking care of something, such as an organization or property.
Ví dụ Thực tế với 'Stewardship'
-
"The company demonstrated good environmental stewardship."
"Công ty đã thể hiện sự quản lý môi trường tốt."
-
"Effective stewardship of natural resources is crucial for future generations."
"Quản lý hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai."
-
"The foundation is committed to the stewardship of its assets."
"Tổ chức cam kết quản lý tài sản của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stewardship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stewardship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stewardship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stewardship nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức và cẩn trọng trong việc quản lý hoặc bảo vệ một nguồn lực hoặc tài sản. Nó thường liên quan đến việc bảo tồn và đảm bảo lợi ích lâu dài thay vì khai thác ngắn hạn. Khác với 'management' (quản lý) vốn trung lập hơn, 'stewardship' mang tính chất phục vụ và bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Stewardship of': Quản lý/chăm sóc cái gì đó (tài sản, nguồn lực...). '- Stewardship in': Thể hiện vai trò quản lý trong một lĩnh vực cụ thể. '- Stewardship over': Giám sát/điều hành cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stewardship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.