(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer journey
B2

customer journey

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành trình khách hàng quá trình trải nghiệm khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer journey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng hợp đầy đủ những trải nghiệm mà khách hàng trải qua khi tương tác với công ty và thương hiệu của bạn.

Definition (English Meaning)

The complete sum of experiences that customers go through when interacting with your company and brand.

Ví dụ Thực tế với 'Customer journey'

  • "Understanding the customer journey is crucial for improving customer satisfaction."

    "Hiểu rõ hành trình khách hàng là rất quan trọng để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

  • "We need to map out the customer journey to identify pain points."

    "Chúng ta cần vạch ra hành trình khách hàng để xác định các điểm khó khăn."

  • "The company is focused on optimizing the customer journey to increase sales."

    "Công ty đang tập trung vào việc tối ưu hóa hành trình khách hàng để tăng doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer journey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer journey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

buyer's journey(hành trình người mua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer journey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Customer journey tập trung vào toàn bộ trải nghiệm của khách hàng, từ khi họ nhận thức được nhu cầu, tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ, mua hàng, sử dụng và sau khi sử dụng. Khác với 'customer experience' (trải nghiệm khách hàng) là tập hợp các tương tác riêng lẻ, 'customer journey' là một quá trình liên tục và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in the customer journey' (trong hành trình khách hàng): chỉ một điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong hành trình. 'through the customer journey' (xuyên suốt hành trình khách hàng): nhấn mạnh sự liên tục của các trải nghiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer journey'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company meticulously maps the customer journey: from initial awareness to post-purchase loyalty.
Công ty tỉ mỉ vạch ra hành trình khách hàng: từ nhận thức ban đầu đến sự trung thành sau mua hàng.
Phủ định
Our analysis didn't reveal a linear customer journey: instead, we observed multiple entry and exit points.
Phân tích của chúng tôi không cho thấy một hành trình khách hàng tuyến tính: thay vào đó, chúng tôi quan sát thấy nhiều điểm vào và ra khác nhau.
Nghi vấn
Does the customer journey truly end with the purchase: or should we consider post-purchase interactions as integral?
Hành trình khách hàng có thực sự kết thúc bằng việc mua hàng không: hay chúng ta nên coi các tương tác sau mua hàng là một phần không thể thiếu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)