(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer experience
B2

customer experience

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trải nghiệm khách hàng kinh nghiệm khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer experience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ nhận thức của khách hàng về các tương tác của họ với một công ty hoặc thương hiệu.

Definition (English Meaning)

The overall perception a customer has of their interactions with a company or brand.

Ví dụ Thực tế với 'Customer experience'

  • "The company is investing heavily in improving its customer experience."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng của mình."

  • "A positive customer experience can lead to increased loyalty and repeat business."

    "Trải nghiệm khách hàng tích cực có thể dẫn đến sự trung thành và kinh doanh lặp lại."

  • "Analyzing customer experience data can provide valuable insights for improving products and services."

    "Phân tích dữ liệu trải nghiệm khách hàng có thể cung cấp những hiểu biết giá trị để cải thiện sản phẩm và dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer experience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer, experience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer experience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'customer experience' nhấn mạnh vào trải nghiệm tổng thể, bao gồm mọi điểm tiếp xúc (touchpoint) giữa khách hàng và doanh nghiệp, từ quảng cáo, website, dịch vụ khách hàng, đến sản phẩm thực tế. Nó khác với 'customer service' (dịch vụ khách hàng) vốn chỉ là một phần của 'customer experience'. 'Customer experience' bao quát và chú trọng đến cảm xúc, cảm nhận của khách hàng trong suốt hành trình tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in of

* **with:** Liên quan đến tương tác với công ty/thương hiệu (ví dụ: improving customer experience with our product). * **in:** Liên quan đến trải nghiệm trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: customer experience in retail). * **of:** Liên quan đến trải nghiệm tổng thể (ví dụ: the importance of customer experience).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer experience'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The customer experience is always considered crucial by the management.
Trải nghiệm khách hàng luôn được ban quản lý coi là rất quan trọng.
Phủ định
A poor customer experience will not be tolerated.
Trải nghiệm khách hàng tồi tệ sẽ không được dung thứ.
Nghi vấn
Is the customer's experience being monitored closely?
Trải nghiệm của khách hàng có đang được theo dõi chặt chẽ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)