(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interacting
B2

interacting

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

tương tác giao tiếp trao đổi tác động qua lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interacting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tác, giao tiếp, hoặc tham gia trực tiếp với ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Engaging in communication or direct involvement with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Interacting'

  • "The children are interacting with each other in the playground."

    "Những đứa trẻ đang tương tác với nhau trong sân chơi."

  • "Scientists are interacting to solve the puzzle."

    "Các nhà khoa học đang tương tác để giải quyết câu đố."

  • "The software allows users to start interacting immediately."

    "Phần mềm cho phép người dùng bắt đầu tương tác ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interacting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: interact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engaging(tham gia)
communicating(giao tiếp)
collaborating(hợp tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolating(cô lập)
avoiding(tránh né)

Từ liên quan (Related Words)

interface(giao diện)
relationship(mối quan hệ)
socializing(giao lưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Interacting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'interacting' thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc như một phần của một cụm động từ. Nó nhấn mạnh quá trình tương tác hơn là trạng thái tĩnh. So với 'interaction', 'interacting' mang tính động và thể hiện sự tham gia chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* **interacting with:** Thể hiện sự tương tác trực tiếp với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Interacting with customers is crucial for success.' (Tương tác với khách hàng là yếu tố then chốt để thành công.)
* **interacting in:** Thường được sử dụng để chỉ sự tương tác trong một môi trường hoặc bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'They are interacting in a virtual world.' (Họ đang tương tác trong một thế giới ảo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interacting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)