(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cut in half
B1

cut in half

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

cắt đôi chia đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cut in half'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắt một vật gì đó thành hai phần bằng nhau.

Definition (English Meaning)

To divide something into two equal parts by cutting it.

Ví dụ Thực tế với 'Cut in half'

  • "She cut the apple in half to share with her friend."

    "Cô ấy cắt đôi quả táo để chia cho bạn."

  • "The carpenter cut the wood in half."

    "Người thợ mộc cắt đôi khúc gỗ."

  • "We cut the recipe in half because we didn't need that much food."

    "Chúng tôi giảm một nửa công thức vì không cần nhiều thức ăn như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cut in half'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cut in half'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động chia đôi một vật thể. Nó nhấn mạnh việc chia đều, trong khi các từ như 'split' có thể không nhất thiết ám chỉ sự bằng nhau. 'Cut' trong trường hợp này là một động từ bất quy tắc (cut-cut-cut).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cut in half'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)