cut in half
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cut in half'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắt một vật gì đó thành hai phần bằng nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Cut in half'
-
"She cut the apple in half to share with her friend."
"Cô ấy cắt đôi quả táo để chia cho bạn."
-
"The carpenter cut the wood in half."
"Người thợ mộc cắt đôi khúc gỗ."
-
"We cut the recipe in half because we didn't need that much food."
"Chúng tôi giảm một nửa công thức vì không cần nhiều thức ăn như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cut in half'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cut in half'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động chia đôi một vật thể. Nó nhấn mạnh việc chia đều, trong khi các từ như 'split' có thể không nhất thiết ám chỉ sự bằng nhau. 'Cut' trong trường hợp này là một động từ bất quy tắc (cut-cut-cut).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cut in half'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.