(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutting
B1

cutting

noun

Nghĩa tiếng Việt

cắt xén mẩu (cây) cay độc sắc bén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cắt, xén một vật gì đó bằng một dụng cụ sắc bén.

Definition (English Meaning)

An act of severing something with a sharp instrument.

Ví dụ Thực tế với 'Cutting'

  • "The cutting of the cake was a joyous occasion."

    "Việc cắt bánh kem là một dịp vui vẻ."

  • "The ice skater was cutting across the rink."

    "Người trượt băng đang lướt nhanh trên sân băng."

  • "They are cutting costs to improve profitability."

    "Họ đang cắt giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutting
  • Verb: cut (present participle)
  • Adjective: cutting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(cùn) blunt(tủi)
kind(tốt bụng)

Từ liên quan (Related Words)

surgery(phẫu thuật)
gardening(làm vườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Cutting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động cắt cụ thể, có thể là trong làm vườn (cutting plants), hoặc trong sản xuất (cutting materials).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

of (cutting of something): cắt cái gì đó. from (cutting from something): cắt từ cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutting'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cutting of the cake was done with a sharp knife.
Việc cắt bánh được thực hiện bằng một con dao sắc.
Phủ định
There was no cutting of corners allowed during the project.
Không có việc cắt xén công đoạn nào được phép trong suốt dự án.
Nghi vấn
Was the cutting of the ribbon the official start of the event?
Việc cắt băng khánh thành có phải là sự khởi đầu chính thức của sự kiện không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are cutting onions, you often cry.
Nếu bạn đang cắt hành, bạn thường khóc.
Phủ định
When the sun is cutting through the clouds weakly, it doesn't feel very warm.
Khi mặt trời chiếu xuyên qua những đám mây một cách yếu ớt, trời không cảm thấy ấm áp.
Nghi vấn
If you are cutting vegetables, do you use a sharp knife?
Nếu bạn đang cắt rau, bạn có sử dụng dao sắc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cutting remarks hurt her feelings, didn't they?
Những lời nhận xét cay độc làm tổn thương cảm xúc của cô ấy, đúng không?
Phủ định
He isn't cutting the grass, is he?
Anh ấy không cắt cỏ, phải không?
Nghi vấn
Cutting the cake won't be difficult, will it?
Việc cắt bánh kem sẽ không khó, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon was cutting carefully during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã cắt cẩn thận trong suốt ca phẫu thuật.
Phủ định
She didn't cut the cake yesterday.
Cô ấy đã không cắt bánh vào ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did he find the cutting remarks hurtful?
Anh ấy có thấy những lời nhận xét cay độc đó tổn thương không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's cutting-edge technology gave them a significant advantage.
Công nghệ tiên tiến của công ty đã mang lại cho họ một lợi thế đáng kể.
Phủ định
The boys' cutting of the grass wasn't as neat as their father's.
Việc cắt cỏ của các cậu bé không gọn gàng bằng của bố họ.
Nghi vấn
Is it the boss's cutting remarks that made the employee resign?
Có phải những lời nhận xét cay nghiệt của ông chủ đã khiến nhân viên từ chức không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to enjoy cutting flowers from the garden when she was a child.
Cô ấy từng thích cắt hoa từ vườn khi còn bé.
Phủ định
He didn't use to make cutting remarks, but he's changed recently.
Anh ấy đã từng không đưa ra những nhận xét cay độc, nhưng gần đây anh ấy đã thay đổi.
Nghi vấn
Did they use to spend their time cutting class to go to the arcade?
Họ đã từng trốn học để đến khu trò chơi điện tử sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)