cutting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cắt, xén một vật gì đó bằng một dụng cụ sắc bén.
Definition (English Meaning)
An act of severing something with a sharp instrument.
Ví dụ Thực tế với 'Cutting'
-
"The cutting of the cake was a joyous occasion."
"Việc cắt bánh kem là một dịp vui vẻ."
-
"The ice skater was cutting across the rink."
"Người trượt băng đang lướt nhanh trên sân băng."
-
"They are cutting costs to improve profitability."
"Họ đang cắt giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cutting
- Verb: cut (present participle)
- Adjective: cutting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động cắt cụ thể, có thể là trong làm vườn (cutting plants), hoặc trong sản xuất (cutting materials).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (cutting of something): cắt cái gì đó. from (cutting from something): cắt từ cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutting'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cutting of the cake was done with a sharp knife.
|
Việc cắt bánh được thực hiện bằng một con dao sắc. |
| Phủ định |
There was no cutting of corners allowed during the project.
|
Không có việc cắt xén công đoạn nào được phép trong suốt dự án. |
| Nghi vấn |
Was the cutting of the ribbon the official start of the event?
|
Việc cắt băng khánh thành có phải là sự khởi đầu chính thức của sự kiện không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are cutting onions, you often cry.
|
Nếu bạn đang cắt hành, bạn thường khóc. |
| Phủ định |
When the sun is cutting through the clouds weakly, it doesn't feel very warm.
|
Khi mặt trời chiếu xuyên qua những đám mây một cách yếu ớt, trời không cảm thấy ấm áp. |
| Nghi vấn |
If you are cutting vegetables, do you use a sharp knife?
|
Nếu bạn đang cắt rau, bạn có sử dụng dao sắc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cutting remarks hurt her feelings, didn't they?
|
Những lời nhận xét cay độc làm tổn thương cảm xúc của cô ấy, đúng không? |
| Phủ định |
He isn't cutting the grass, is he?
|
Anh ấy không cắt cỏ, phải không? |
| Nghi vấn |
Cutting the cake won't be difficult, will it?
|
Việc cắt bánh kem sẽ không khó, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon was cutting carefully during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã cắt cẩn thận trong suốt ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
She didn't cut the cake yesterday.
|
Cô ấy đã không cắt bánh vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did he find the cutting remarks hurtful?
|
Anh ấy có thấy những lời nhận xét cay độc đó tổn thương không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's cutting-edge technology gave them a significant advantage.
|
Công nghệ tiên tiến của công ty đã mang lại cho họ một lợi thế đáng kể. |
| Phủ định |
The boys' cutting of the grass wasn't as neat as their father's.
|
Việc cắt cỏ của các cậu bé không gọn gàng bằng của bố họ. |
| Nghi vấn |
Is it the boss's cutting remarks that made the employee resign?
|
Có phải những lời nhận xét cay nghiệt của ông chủ đã khiến nhân viên từ chức không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to enjoy cutting flowers from the garden when she was a child.
|
Cô ấy từng thích cắt hoa từ vườn khi còn bé. |
| Phủ định |
He didn't use to make cutting remarks, but he's changed recently.
|
Anh ấy đã từng không đưa ra những nhận xét cay độc, nhưng gần đây anh ấy đã thay đổi. |
| Nghi vấn |
Did they use to spend their time cutting class to go to the arcade?
|
Họ đã từng trốn học để đến khu trò chơi điện tử sao? |