(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divide
B1

divide

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chia phân chia chia cắt sự chia rẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia, phân chia, tách ra thành nhiều phần.

Definition (English Meaning)

Separate or be separated into parts.

Ví dụ Thực tế với 'Divide'

  • "We need to divide the work equally."

    "Chúng ta cần chia công việc một cách công bằng."

  • "The teacher divided the class into groups."

    "Giáo viên chia lớp thành các nhóm."

  • "Opinions are divided on this issue."

    "Ý kiến về vấn đề này bị chia rẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Divide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'divide' mang nghĩa chia cắt một vật, nhóm hoặc khái niệm thành các phần nhỏ hơn. Nó thường dùng trong các tình huống toán học, vật lý, hoặc trong các ngữ cảnh xã hội khi cần phân chia nguồn lực hoặc trách nhiệm. Khác với 'separate' (tách rời) thường mang ý nghĩa đơn giản là làm cho hai hoặc nhiều vật không còn ở gần nhau, 'divide' nhấn mạnh đến việc chia thành nhiều phần khác nhau và thường có chủ đích hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ, chia một chiếc bánh (divide a cake) để mọi người cùng ăn, chứ không chỉ đơn giản là tách nó ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into between among

'divide by' (chia cho) thường được sử dụng trong toán học: 10 divided by 2 is 5. 'divide into' (chia thành) dùng để chỉ việc chia một thứ gì đó thành các phần: The country is divided into regions. 'divide between' (chia giữa) được dùng khi chia cho hai người hoặc nhóm: Divide the money between the two of you. 'divide among' (chia cho nhiều người) được dùng khi chia cho ba người hoặc nhóm trở lên: Divide the sweets among the children.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)