(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyber evasion
C1

cyber evasion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự né tránh trên mạng sự lẩn tránh trên mạng sự trốn tránh trên mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyber evasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động né tránh hoặc phá vỡ các biện pháp an ninh hoặc sự phát hiện trong môi trường kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

The act of avoiding or circumventing security measures or detection in a digital environment.

Ví dụ Thực tế với 'Cyber evasion'

  • "The hacker used advanced techniques for cyber evasion, successfully bypassing the firewall."

    "Tin tặc đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để né tránh trên mạng, vượt qua tường lửa thành công."

  • "Experts are working to develop stronger defenses against cyber evasion tactics."

    "Các chuyên gia đang nỗ lực phát triển các biện pháp phòng thủ mạnh hơn chống lại các chiến thuật né tránh trên mạng."

  • "The software's design included layers of cyber evasion to protect user data."

    "Thiết kế của phần mềm bao gồm các lớp né tránh trên mạng để bảo vệ dữ liệu người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyber evasion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyber evasion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

security circumvention(sự phá vỡ an ninh)
digital avoidance(sự trốn tránh kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

cybersecurity(an ninh mạng)
digital security(bảo mật kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

penetration testing(kiểm thử xâm nhập)
attack vector(véc-tơ tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Cyber evasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả các kỹ thuật được sử dụng để vượt qua tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập hoặc các biện pháp bảo mật khác. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có ý đồ trong việc trốn tránh các biện pháp phòng thủ. Khác với 'cybersecurity breach' (vi phạm an ninh mạng) vốn chỉ sự xâm nhập thành công, 'cyber evasion' tập trung vào hành động trốn tránh sự phát hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

Evasion *of* security measures chỉ hành động trốn tránh các biện pháp an ninh cụ thể. Evasion *against* a system tập trung vào hệ thống bị nhắm mục tiêu để trốn tránh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyber evasion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)