(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systems theory
C1

systems theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systems theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu liên ngành về hệ thống nói chung, với mục tiêu làm sáng tỏ các nguyên tắc có thể được áp dụng cho tất cả các loại hệ thống trong mọi lĩnh vực nghiên cứu. Nó tập trung vào sự sắp xếp và các mối quan hệ giữa các bộ phận kết nối chúng thành một tổng thể.

Definition (English Meaning)

A transdisciplinary study of systems in general, with the goal of elucidating principles that can be applied to all types of systems in all fields of research. It focuses on the arrangement of and relations between the parts which connect them into a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Systems theory'

  • "Systems theory provides a framework for understanding complex organizational dynamics."

    "Lý thuyết hệ thống cung cấp một khuôn khổ để hiểu các động lực tổ chức phức tạp."

  • "Using systems theory, we can analyze the interconnectedness of global economic markets."

    "Sử dụng lý thuyết hệ thống, chúng ta có thể phân tích sự liên kết của các thị trường kinh tế toàn cầu."

  • "Systems theory is applied in ecology to understand the relationships between organisms and their environment."

    "Lý thuyết hệ thống được áp dụng trong sinh thái học để hiểu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systems theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: systems theory (luôn ở dạng số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general systems theory(lý thuyết hệ thống tổng quát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Xã hội học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Systems theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết hệ thống không chỉ đơn thuần là tổng hợp các bộ phận; nó nhấn mạnh sự tương tác và mối quan hệ qua lại giữa các thành phần để tạo nên một hệ thống phức tạp. Khác với phương pháp phân tích truyền thống tập trung vào việc chia nhỏ vấn đề, lý thuyết hệ thống xem xét toàn bộ và cách các yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

in systems theory: Trong bối cảnh lý thuyết hệ thống. to systems theory: Liên quan đến lý thuyết hệ thống. of systems theory: Thuộc về lý thuyết hệ thống (ví dụ: các nguyên tắc của lý thuyết hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systems theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)