(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cys
C1

cys

Noun

Nghĩa tiếng Việt

u nang nang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cys'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túi kín bên trong hoặc dưới da hoặc trong một cơ quan chứa đầy chất lỏng hoặc chất bán rắn.

Definition (English Meaning)

A closed sac in or under the skin or in an organ that is filled with fluid or semisolid material.

Ví dụ Thực tế với 'Cys'

  • "She had a cyst removed from her ovary."

    "Cô ấy đã được cắt bỏ một u nang khỏi buồng trứng."

  • "The doctor examined the cyst and determined it was benign."

    "Bác sĩ kiểm tra u nang và xác định nó là lành tính."

  • "Cystic acne can be painful and difficult to treat."

    "Mụn trứng cá nang có thể gây đau đớn và khó điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cys'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyst
  • Adjective: cystic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cys'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cyst thường lành tính, nhưng đôi khi có thể gây khó chịu hoặc cần được loại bỏ nếu nó cản trở chức năng hoặc bị nhiễm trùng. Phân biệt với abscess (áp xe) là một túi mủ do nhiễm trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

in (cyst in the ovary), on (cyst on the skin), of (type of cyst)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cys'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)