sac
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc giống như túi trong động vật, thực vật hoặc nấm, có chức năng như một vật chứa cho chất lỏng hoặc chất rắn.
Definition (English Meaning)
A bag-like structure in an animal, plant, or fungus, serving as a container for liquids or solids.
Ví dụ Thực tế với 'Sac'
-
"The amniotic sac protects the fetus during pregnancy."
"Túi ối bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ."
-
"The poison sac of the snake contains venom."
"Túi độc của con rắn chứa nọc độc."
-
"The air sacs in the lungs facilitate gas exchange."
"Các túi khí trong phổi tạo điều kiện cho sự trao đổi khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sac' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và y học, để mô tả một khoang hoặc túi chứa. Sự khác biệt với 'bag' là 'sac' mang tính chuyên môn và khoa học hơn, thường được dùng để chỉ các cấu trúc sinh học cụ thể trong cơ thể sinh vật, trong khi 'bag' có nghĩa rộng hơn và dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a sac in the lung' (một túi trong phổi) chỉ vị trí. 'the sac of amniotic fluid' (túi chứa dịch ối) chỉ sự sở hữu hoặc thành phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sac'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snake swallowed the mouse whole because its venom sac was full.
|
Con rắn nuốt chửng con chuột vì túi nọc độc của nó đã đầy. |
| Phủ định |
Although the doctor examined the patient, he didn't find any abnormal sac in his body.
|
Mặc dù bác sĩ đã khám cho bệnh nhân, nhưng ông ấy không tìm thấy bất kỳ túi bất thường nào trong cơ thể anh ta. |
| Nghi vấn |
If the bird's air sac is damaged, will it still be able to fly?
|
Nếu túi khí của con chim bị tổn thương, nó có còn có thể bay được không? |