cyst
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một túi hoặc bao nang chứa đầy chất lỏng, khí, hoặc các chất khác, được bao bọc bởi một lớp màng.
Definition (English Meaning)
A sac-like pocket of membranous tissue that contains fluid, air, or other substances.
Ví dụ Thực tế với 'Cyst'
-
"She had a cyst removed from her ovary."
"Cô ấy đã được phẫu thuật cắt bỏ một u nang từ buồng trứng."
-
"The doctor diagnosed a sebaceous cyst on his back."
"Bác sĩ chẩn đoán một u nang bã nhờn trên lưng anh ấy."
-
"The cyst was benign and did not require treatment."
"U nang lành tính và không cần điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyst
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
U nang là một cấu trúc bất thường có thể hình thành ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Nó khác với khối u (tumor) ở chỗ u nang thường có cấu trúc bao và chứa chất lỏng hoặc bán lỏng, trong khi khối u là sự tăng sinh bất thường của tế bào, có thể là lành tính hoặc ác tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Sử dụng để mô tả đặc điểm của u nang. Ví dụ: "The patient presented with a cyst on her ovary." (Bệnh nhân có một u nang trên buồng trứng.)
in: Sử dụng để chỉ vị trí bên trong u nang. Ví dụ: "There was fluid in the cyst." (Có chất lỏng trong u nang.)
on: Sử dụng để chỉ vị trí của u nang trên một bộ phận cơ thể. Ví dụ: "There's a cyst on my skin." (Có một u nang trên da của tôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyst'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ouch, that cyst looks painful.
|
Ôi, cái u nang đó trông đau quá. |
| Phủ định |
Well, thankfully, she doesn't have a cyst.
|
Chà, may mắn thay, cô ấy không có u nang. |
| Nghi vấn |
Oh my, is that a cyst on your arm?
|
Ôi trời ơi, đó có phải là u nang trên cánh tay của bạn không? |