(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyst
B2

cyst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

u nang nang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túi hoặc bao nang chứa đầy chất lỏng, khí, hoặc các chất khác, được bao bọc bởi một lớp màng.

Definition (English Meaning)

A sac-like pocket of membranous tissue that contains fluid, air, or other substances.

Ví dụ Thực tế với 'Cyst'

  • "She had a cyst removed from her ovary."

    "Cô ấy đã được phẫu thuật cắt bỏ một u nang từ buồng trứng."

  • "The doctor diagnosed a sebaceous cyst on his back."

    "Bác sĩ chẩn đoán một u nang bã nhờn trên lưng anh ấy."

  • "The cyst was benign and did not require treatment."

    "U nang lành tính và không cần điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sac(túi)
blister(mụn nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

U nang là một cấu trúc bất thường có thể hình thành ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Nó khác với khối u (tumor) ở chỗ u nang thường có cấu trúc bao và chứa chất lỏng hoặc bán lỏng, trong khi khối u là sự tăng sinh bất thường của tế bào, có thể là lành tính hoặc ác tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in on

with: Sử dụng để mô tả đặc điểm của u nang. Ví dụ: "The patient presented with a cyst on her ovary." (Bệnh nhân có một u nang trên buồng trứng.)
in: Sử dụng để chỉ vị trí bên trong u nang. Ví dụ: "There was fluid in the cyst." (Có chất lỏng trong u nang.)
on: Sử dụng để chỉ vị trí của u nang trên một bộ phận cơ thể. Ví dụ: "There's a cyst on my skin." (Có một u nang trên da của tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyst'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, that cyst looks painful.
Ôi, cái u nang đó trông đau quá.
Phủ định
Well, thankfully, she doesn't have a cyst.
Chà, may mắn thay, cô ấy không có u nang.
Nghi vấn
Oh my, is that a cyst on your arm?
Ôi trời ơi, đó có phải là u nang trên cánh tay của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)