(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluid
B2

fluid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lỏng chất lưu trôi chảy linh hoạt biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lưu; một chất có thể chảy dễ dàng; chất lỏng hoặc khí.

Definition (English Meaning)

A substance that can flow easily; a liquid or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Fluid'

  • "Water is a fluid."

    "Nước là một chất lưu."

  • "The dancer's movements were fluid and graceful."

    "Các động tác của vũ công uyển chuyển và duyên dáng."

  • "The company's plans are still fluid."

    "Các kế hoạch của công ty vẫn còn đang thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(chất rắn)
fixed(cố định)
rigid(cứng nhắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Y học Ngôn ngữ học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Fluid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'fluid' thường được dùng để chỉ các chất không có hình dạng nhất định và có khả năng biến dạng dưới tác dụng của lực. Trong vật lý, nó đề cập đến cả chất lỏng và khí. Trong y học, nó có thể chỉ các dịch cơ thể như máu, nước ối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘In’ thường được sử dụng để chỉ sự chứa đựng hoặc ngập trong chất lưu. Ví dụ: 'The cells are suspended in a fluid'. 'Through' thường được dùng để chỉ sự di chuyển qua chất lưu. Ví dụ: 'The particles move through the fluid'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)