cysteine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cysteine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một amino acid không thiết yếu chứa lưu huỳnh với các đặc tính chống oxy hóa, quan trọng trong cấu trúc và chức năng của protein.
Definition (English Meaning)
A sulfur-containing nonessential amino acid with antioxidant properties, important in protein structure and function.
Ví dụ Thực tế với 'Cysteine'
-
"Cysteine plays a crucial role in the formation of disulfide bridges within proteins."
"Cysteine đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các cầu nối disulfide trong protein."
-
"Foods rich in protein, such as meat, eggs, and dairy products, are good sources of cysteine."
"Thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như thịt, trứng và các sản phẩm từ sữa, là nguồn cung cấp cysteine tốt."
-
"Cysteine supplements are sometimes used to boost glutathione levels in the body."
"Các chất bổ sung cysteine đôi khi được sử dụng để tăng mức glutathione trong cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cysteine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cysteine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cysteine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cysteine là một amino acid bán thiết yếu, có nghĩa là cơ thể có thể tự sản xuất nó, nhưng nó cũng có thể được lấy từ chế độ ăn uống. Nó đặc biệt quan trọng trong việc hình thành disulfide bonds trong protein, góp phần vào sự ổn định và cấu trúc ba chiều của chúng. Nó có vai trò quan trọng trong quá trình giải độc và hoạt động như một tiền chất của glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. So với các amino acid khác, cysteine có chứa nhóm thiol (-SH) dễ bị oxy hóa, điều này quyết định nhiều tính chất hóa học và sinh học của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cysteine *in* proteins (cysteine trong protein); cysteine *of* glutathione (cysteine trong glutathione)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cysteine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.