(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glutathione
C1

glutathione

noun

Nghĩa tiếng Việt

glutathione GSH (viết tắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutathione'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tripeptide bao gồm axit glutamic, cysteine và glycine; nó hoạt động như một chất chống oxy hóa và được tìm thấy trong hầu hết các mô của động vật có vú.

Definition (English Meaning)

A tripeptide composed of glutamic acid, cysteine, and glycine; it functions as an antioxidant and is found in nearly all mammalian tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Glutathione'

  • "Glutathione plays a crucial role in protecting cells from oxidative stress."

    "Glutathione đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa."

  • "Doctors often recommend glutathione supplements for patients with liver damage."

    "Các bác sĩ thường khuyên dùng thực phẩm bổ sung glutathione cho bệnh nhân bị tổn thương gan."

  • "Glutathione is essential for a healthy immune system."

    "Glutathione rất cần thiết cho một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glutathione'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glutathione
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

GSH(Viết tắt của Glutathione)
L-Glutathione(Một dạng của Glutathione)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh hóa

Ghi chú Cách dùng 'Glutathione'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glutathione là một chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể. Nó giúp bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do các gốc tự do gây ra. Nó khác với các chất chống oxy hóa khác như vitamin C và E ở chỗ nó được sản xuất bên trong tế bào, thay vì phải được hấp thụ từ chế độ ăn uống. Glutathione đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm giải độc, chức năng miễn dịch và sửa chữa DNA.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

in: được sử dụng khi glutathione có mặt hoặc hoạt động bên trong một môi trường cụ thể (ví dụ: glutathione in the liver). for: được sử dụng khi glutathione có chức năng hoặc vai trò cụ thể (ví dụ: glutathione for detoxification). as: được sử dụng khi glutathione được mô tả như một chất có vai trò cụ thể (ví dụ: glutathione as an antioxidant).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutathione'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Glutathione is essential for maintaining a healthy immune system.
Glutathione rất cần thiết để duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Phủ định
Glutathione isn't always sufficient to counteract the effects of severe oxidative stress.
Glutathione không phải lúc nào cũng đủ để chống lại ảnh hưởng của stress oxy hóa nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is glutathione present in all cells of the human body?
Glutathione có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)